Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Trường Học Vạn Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Trường Học Vạn Xuân do Nguyễn Thế Bình thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Trường Học Vạn Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Trường Học Vạn Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Xuan School Service Provision Company Limited

Địa chỉ: Số 54, ngách 69, ngõ 71 phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107689054

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107689054

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cung Ứng Dịch Vụ Trường Học Vạn Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
23 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
24 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
25 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
26 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
27 32200 Sản xuất nhạc cụ N
28 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
29 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
30 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
31 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
32 35302 Sản xuất nước đá N
33 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
34 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
35 37001 Thoát nước N
36 37002 Xử lý nước thải N
37 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
38 3812 Thu gom rác thải độc hại N
39 38121 Thu gom rác thải y tế N
40 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
41 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
42 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
43 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
44 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
45 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
47 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
49 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
50 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
56 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
57 46202 Bán buôn hoa và cây N
58 46203 Bán buôn động vật sống N
59 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
60 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
61 46310 Bán buôn gạo N
62 4632 Bán buôn thực phẩm N
63 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
64 46322 Bán buôn thủy sản N
65 46323 Bán buôn rau, quả N
66 46324 Bán buôn cà phê N
67 46325 Bán buôn chè N
68 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
69 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
70 4633 Bán buôn đồ uống N
71 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
72 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
73 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
74 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
75 46411 Bán buôn vải N
76 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
77 46413 Bán buôn hàng may mặc N
78 46414 Bán buôn giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
81 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
82 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
83 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
84 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
85 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
86 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
87 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
88 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
89 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
90 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
91 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
92 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
93 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
94 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
95 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
96 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
97 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
98 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
109 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
110 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
164 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
165 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
166 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
167 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
168 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
169 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
170 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
171 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
172 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
173 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
174 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
175 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
176 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
177 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
178 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
179 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
180 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
181 49200 Vận tải bằng xe buýt N
182 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Y
183 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
184 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
185 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
186 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
187 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
188 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
189 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
190 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
191 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
192 53100 Bưu chính N
193 53200 Chuyển phát N
194 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55101 Khách sạn N
196 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
197 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
198 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
199 5590 Cơ sở lưu trú khác N
200 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
201 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
202 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
203 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
204 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
205 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
206 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
207 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
208 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
209 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
210 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
211 58110 Xuất bản sách N
212 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
213 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
214 58190 Hoạt động xuất bản khác N
215 58200 Xuất bản phần mềm N
216 6190 Hoạt động viễn thông khác N
217 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
218 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
219 62010 Lập trình máy vi tính N
220 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
221 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
222 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
223 63120 Cổng thông tin N
224 63210 Hoạt động thông tấn N
225 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
226 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
227 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
228 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
229 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
230 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
231 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
232 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
233 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
249 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
250 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
251 79110 Đại lý du lịch N
252 79120 Điều hành tua du lịch N
253 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
254 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
255 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
256 80300 Dịch vụ điều tra N
257 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
258 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
259 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
260 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
261 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
262 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
263 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
264 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
265 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
266 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
267 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
268 82920 Dịch vụ đóng gói N
269 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801023468

Người đại diện: Ngô Sỹ Yến

Nhà ông Lê Văn Thu, thôn Đức Thắng - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200586808

Người đại diện: Ngô Hoài Sinh

723 Lê Hồng Phong - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800277683

Người đại diện: Trần Cao Phong

45A-47, đường 30/4 - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111292-005

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801023517

Người đại diện: Nguyễn Trung Quân

Số 28/11 đường Trần Xuân Soạn - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200586766

09 - Minh Mạng, phường Ninh Hiệp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300832672-002

291 A, QL1A, KV Yên Trung, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201198487

Người đại diện: Phạm Trọng Hải

Số 8 C79 Cầu Tre - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801023556

Người đại diện: Lê Văn Tranh

Nhà ông Lê Văn Tranh, khu 5 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết