Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Minh do Võ Thị Minh Đức thành lập vào ngày 04/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Long Minh Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 46, phố Văn Phúc, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107689216

Người ĐDPL: Võ Thị Minh Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107689216

Lĩnh vực: Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Long Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
34 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
35 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
36 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
37 46694 Bán buôn cao su N
38 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
39 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
40 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
41 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
42 46900 Bán buôn tổng hợp N
43 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
46 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
99 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
100 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
105 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
106 58110 Xuất bản sách N
107 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
108 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
109 58190 Hoạt động xuất bản khác N
110 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305268185

Người đại diện: Lâm Cơ Bình

25G Đường số 17 - Phường Tân Kiểng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104413883

Người đại diện: Đào Thị Minh Thúy

Số 8 lô 2B phố Trung Hòa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310678405

Người đại diện: Nguyễn Xuân

4/6/19 Đường TTN01, Khu phố 3 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304662196

Người đại diện: Nguyen Dinh Phung

23 Phùng Khắc Khoan Phường ĐK - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104413805

Người đại diện: Nguyễn thị Nhàn

Phòng 407A12 TT Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312630695

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 7 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304989723

Người đại diện: Châu Thụy Thùy Trang

148 Nguyễn Thị Thập Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310676849

Người đại diện: Bùi Xuân Hiếu

71 Đường Tân Chánh Hiệp, Tổ 47, Khu phố 10 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102383545

Người đại diện: Bùi Quốc Khánh

P401 - B5, tập thể Thanh Xuân Bắc - Phường Thanh Xuân Bắc - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304660858

Người đại diện: Pramod Ramanath Karkal

8B Trần Quang Diệu Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312630416

Người đại diện: Trần Thị Thu Thảo

145/1 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305271290

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hiền

C6/2 Đường Số 51 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết