Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Bách Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Bách Á do Văn Hoài Thu thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Bách Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Bách Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bach A Organizer Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 27, phố Nguyễn Thượng Hiền, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107689255

Người ĐDPL: Văn Hoài Thu

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107689255

Lĩnh vực: Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tổ Chức Bách Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
52 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
53 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
54 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
55 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
58 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
60 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
61 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
62 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
63 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
64 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
65 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
66 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
67 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
68 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
69 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
70 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
71 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
72 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
73 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
74 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
75 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
76 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
77 28230 Sản xuất máy luyện kim N
78 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
79 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
80 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
81 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
82 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
83 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
84 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
85 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
86 32200 Sản xuất nhạc cụ N
87 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
88 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
89 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
90 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
91 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
92 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
93 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
94 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
95 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
96 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
97 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
98 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
99 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
100 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
101 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
102 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
103 42200 Xây dựng công trình công ích N
104 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
105 43110 Phá dỡ N
106 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
107 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
108 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
110 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
112 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
113 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
124 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 4541 Bán mô tô, xe máy N
127 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
128 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
129 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
130 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4633 Bán buôn đồ uống N
155 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
156 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
157 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
158 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
159 46411 Bán buôn vải N
160 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
161 46413 Bán buôn hàng may mặc N
162 46414 Bán buôn giày dép N
163 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
164 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
165 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
166 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
167 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
168 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
169 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
170 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
171 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
172 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
173 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
174 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
175 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
176 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
177 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
178 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
179 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
180 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
181 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
182 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
183 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
184 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
185 46612 Bán buôn dầu thô N
186 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
187 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
188 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
189 46621 Bán buôn quặng kim loại N
190 46622 Bán buôn sắt, thép N
191 46623 Bán buôn kim loại khác N
192 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
193 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
194 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
195 46632 Bán buôn xi măng N
196 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
197 46634 Bán buôn kính xây dựng N
198 46635 Bán buôn sơn, vécni N
199 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
200 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
201 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
203 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
204 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
205 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
206 46694 Bán buôn cao su N
207 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
208 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
209 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
210 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
211 46900 Bán buôn tổng hợp N
212 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
213 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
215 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
272 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
273 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
274 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
275 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
276 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
277 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
278 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
279 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
280 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
281 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
282 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
283 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
284 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
285 49400 Vận tải đường ống N
286 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
287 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
288 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
289 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
290 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
291 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
292 51100 Vận tải hành khách hàng không N
293 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
294 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
295 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
296 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
297 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
298 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
299 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
300 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
301 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
302 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
303 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
304 5224 Bốc xếp hàng hóa N
305 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
306 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
307 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
308 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
309 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
310 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
311 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
312 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
313 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
314 53100 Bưu chính N
315 53200 Chuyển phát N
316 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55101 Khách sạn N
318 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
321 5590 Cơ sở lưu trú khác N
322 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
323 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
324 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
325 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
326 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
327 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
328 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
329 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
330 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
331 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
332 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
333 58110 Xuất bản sách N
334 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
335 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
336 58190 Hoạt động xuất bản khác N
337 58200 Xuất bản phần mềm N
338 7710 Cho thuê xe có động cơ N
339 77101 Cho thuê ôtô N
340 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
341 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
342 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
343 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
344 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
345 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
346 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
347 79110 Đại lý du lịch N
348 79120 Điều hành tua du lịch N
349 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
350 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
351 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
352 80300 Dịch vụ điều tra N
353 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
354 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
355 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
356 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
357 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
358 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
359 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
360 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
361 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
362 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Y
363 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
364 82920 Dịch vụ đóng gói N
365 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
366 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
367 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
368 85322 Dạy nghề N
369 85410 Đào tạo cao đẳng N
370 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
371 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
372 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
373 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
374 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201251885

Người đại diện: Nguyễn Hải Luyến

Số 34 Cao Thắng - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552054

Người đại diện: Nguyễn Thị Hữu Lợi

549 Nguyễn Tất Thành - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702232409

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Số 328 đường Hùng Vương, khu phố 2 - Thị trấn Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700490990

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỷ

Số 179, Tổ 34, Khu 2B - Phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100461849

Người đại diện: Dư Văn Sũng

ấp Lộc Chánh - Xã Lộc Giang - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600661568-001

Người đại diện: Nguyễn Thành Bửu

Số 252, tổ 1, đường Xuân Tâm - Trảng Táo, ấp Suối Đục - Xã Xuân Tâm - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552022

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

32 Đoàn Hữu Trưng - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201251959

Người đại diện: Lê Văn Tài

Số 1 B140, khu A Cát Bi - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702232399

Người đại diện: Nguyễn Văn Thuynh

Số 112/3, khu phố 2 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100462257

159/2 ấp Vàm Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700491320

Người đại diện: Lương Văn Mạnh

Phố Thống Nhất - Thị trấn Tiên Yên - Huyện Tiên Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603074663

Người đại diện: Vương Xuân Thụ

Số 11, Khu 2, ấp Chiến Thắng - Xã Bảo Hoà - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết