Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn do Phạm Viết Sơn thành lập vào ngày 30/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Sơn Telecoms Company Limited

Địa chỉ: Thôn Lâm Trường, Xã Minh Phú, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107690035

Người ĐDPL: Phạm Viết Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 30/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 0107690035

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Truyền Thông Nam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
8 46101 Đại lý N
9 46102 Môi giới N
10 46103 Đấu giá N
11 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
12 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
13 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
14 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
15 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
16 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
17 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
18 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
19 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
20 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
21 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
22 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
23 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
26 46632 Bán buôn xi măng N
27 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
28 46634 Bán buôn kính xây dựng N
29 46635 Bán buôn sơn, vécni N
30 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
31 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
32 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
46 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
47 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
48 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
49 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
61 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
62 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
63 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
64 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
65 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
66 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
67 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
68 58110 Xuất bản sách N
69 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
70 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
71 58190 Hoạt động xuất bản khác N
72 58200 Xuất bản phần mềm N
73 6190 Hoạt động viễn thông khác N
74 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
75 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
76 62010 Lập trình máy vi tính N
77 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
78 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
79 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
80 63120 Cổng thông tin N
81 63210 Hoạt động thông tấn N
82 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
83 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
84 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
85 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
86 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
87 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
88 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
89 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
90 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
91 7710 Cho thuê xe có động cơ N
92 77101 Cho thuê ôtô N
93 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
94 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
95 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
96 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104248647

Người đại diện: Lê Công Thinh

số 27 ngách 40 ngõ 260 Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312566471

Người đại diện: Trần Thị Huyền Trang

Phòng 12, Lầu 4, Tòa nhà SaiGon Center, số 65 Lê Lợi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266020

205 P14 TT Tân Mai, phường Tân Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309498486-001

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ngô Khôi

48/6 Quốc lộ 1A - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274401

Người đại diện: Nguyễn Mậu Toàn

Số 10 ngõ 497 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104246181

Người đại diện: Bùi Văn Nghĩa

P702 tầng 7 tòa tháp Ngôi Sao, đường Dương Đình Nghệ - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312566640

Người đại diện: Hồng Diệu Ngọc

68 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266038

Người đại diện: Hoàng Văn Bính

P44 H5 TT Nguyễn Công Trứ Phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310490322

Người đại diện: Huỳnh Hữu Nghĩa

86/35/29 Đường TCH36, Khu phố 6 - phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102274698

Người đại diện: Nguyễn Văn Giáp

Số 50, ngõ 521, đường Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104246216

Người đại diện: Bùi Thị Hải Yến

Số 37 Ngõ 165 Dương Quảng Hàm - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101266045

12 ngõ 524 Trần Khát Chân, phường Phố Huế - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết