Công Ty Cổ Phần Vinpower Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Vinpower Việt Nam do Nguyễn Trần Khánh thành lập vào ngày 03/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Vinpower Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinpower Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vinpower Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 170 đường Trường Chinh, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107690148

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107690148

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Vinpower Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10611 Xay xát N
32 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
33 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
34 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
35 10720 Sản xuất đường N
36 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
37 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
38 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
39 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
40 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
41 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
42 11020 Sản xuất rượu vang N
43 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
44 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
45 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
46 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
47 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
48 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
49 16102 Bảo quản gỗ N
50 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
51 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
52 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
53 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
54 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
55 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
56 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
57 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
58 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
59 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
60 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
61 18110 In ấn N
62 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
63 18200 Sao chép bản ghi các loại N
64 19100 Sản xuất than cốc N
65 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
66 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
67 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
68 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
69 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
70 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
71 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
72 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
73 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
74 20222 Sản xuất mực in N
75 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
76 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
77 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
78 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
79 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
80 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
81 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
82 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
83 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
84 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
85 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
86 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
87 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
88 23941 Sản xuất xi măng N
89 23942 Sản xuất vôi N
90 23943 Sản xuất thạch cao N
91 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
92 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
93 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
94 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
95 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
96 24310 Đúc sắt thép N
97 24320 Đúc kim loại màu N
98 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
99 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
100 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
101 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
102 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
103 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
104 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
105 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
106 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
107 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
108 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
109 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
110 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
111 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
112 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
113 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
114 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
115 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
116 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
117 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
118 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
119 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
120 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
121 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
122 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
123 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
124 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
125 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
126 28230 Sản xuất máy luyện kim N
127 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
128 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
129 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
130 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
131 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
132 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
133 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
134 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
135 32200 Sản xuất nhạc cụ N
136 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
137 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
138 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
139 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
140 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
141 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
142 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
143 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
144 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
145 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
146 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
147 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
148 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
149 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
150 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
151 35302 Sản xuất nước đá N
152 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
153 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
154 37001 Thoát nước N
155 37002 Xử lý nước thải N
156 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
157 3812 Thu gom rác thải độc hại N
158 38121 Thu gom rác thải y tế N
159 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
160 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
161 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
162 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
163 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
164 3830 Tái chế phế liệu N
165 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
166 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
167 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
168 41000 Xây dựng nhà các loại N
169 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
170 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
171 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
172 42200 Xây dựng công trình công ích N
173 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
174 43110 Phá dỡ N
175 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
176 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
177 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
178 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
179 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
180 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
181 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
182 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
183 4541 Bán mô tô, xe máy N
184 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
185 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
186 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
187 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
188 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
191 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
192 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
193 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
194 46202 Bán buôn hoa và cây N
195 46203 Bán buôn động vật sống N
196 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
197 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
198 46310 Bán buôn gạo N
199 4632 Bán buôn thực phẩm N
200 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
201 46322 Bán buôn thủy sản N
202 46323 Bán buôn rau, quả N
203 46324 Bán buôn cà phê N
204 46325 Bán buôn chè N
205 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
206 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
207 4633 Bán buôn đồ uống N
208 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
209 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
210 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
211 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
212 46411 Bán buôn vải N
213 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
214 46413 Bán buôn hàng may mặc N
215 46414 Bán buôn giày dép N
216 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
217 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
218 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
219 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
220 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
221 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
222 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
223 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
224 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
225 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
226 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
227 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
228 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
229 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
230 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
231 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
232 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
233 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
234 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
235 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
236 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
237 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
238 46612 Bán buôn dầu thô N
239 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
240 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
241 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
242 46621 Bán buôn quặng kim loại N
243 46622 Bán buôn sắt, thép N
244 46623 Bán buôn kim loại khác N
245 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
246 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
247 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
248 46632 Bán buôn xi măng N
249 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
250 46634 Bán buôn kính xây dựng N
251 46635 Bán buôn sơn, vécni N
252 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
253 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
254 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
255 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
297 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
298 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
299 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
300 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
301 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
302 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
303 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
304 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
305 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
306 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
307 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
308 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
309 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
310 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
311 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
312 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
313 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
314 49200 Vận tải bằng xe buýt N
315 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
316 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
317 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
318 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
319 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
320 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
321 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
322 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
323 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
324 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
325 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
326 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
327 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
328 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
329 49400 Vận tải đường ống N
330 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
331 50111 Vận tải hành khách ven biển N
332 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
333 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
334 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
335 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
336 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
337 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
338 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
339 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
340 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
341 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
342 51100 Vận tải hành khách hàng không N
343 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
344 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
345 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
346 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
347 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
348 5224 Bốc xếp hàng hóa N
349 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
350 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
351 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
352 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
353 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
354 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
355 55101 Khách sạn N
356 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
357 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
358 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
359 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
360 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
361 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
362 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
363 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
364 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
365 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
366 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
367 58110 Xuất bản sách N
368 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
369 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
370 58190 Hoạt động xuất bản khác N
371 58200 Xuất bản phần mềm N
372 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
373 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
374 85322 Dạy nghề N
375 85410 Đào tạo cao đẳng N
376 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
377 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
378 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
379 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
380 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312551612-001

Người đại diện: Lê Hoàng Tuân

633 Hậu Giang - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108041770

Người đại diện: Nguyễn Đức Tuấn

Số 11A, ngõ 85 Xuân Thủy, tổ 23, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312516569

Người đại diện: Trần Hoàng Trang

145-147 Nguyễn Tất Thành - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314379445

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Vân

115 Pasteur, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312396854-001

Người đại diện: Hà Minh Trí

172-174 Chợ Lớn - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108041202

Người đại diện: Nguyễn Thị Toan

Số 351 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314379420

Người đại diện: Ngô Đỗ Mỹ Ngân

273 Điện Biên Phủ, Phường 07, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312517097

Người đại diện: Dương Thị ánh

874/7 Đoàn Văn Bơ, Tổ 16 - phường 18 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108041629

Người đại diện: Đinh Thị Nhung

Số 46C, ngõ 235 phố Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312590795

Người đại diện: Ngô Thành Hiệp

184/7 Tân Hoa� Đông - Phường 14 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314379406

Người đại diện: Phạm Nguyễn Quốc Huy

49 Phạm Ngọc Thạch, Phường 06, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312517876

Người đại diện: Nguyễn Trung Tín

17-19 Hoàng Diệu - phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết