Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Global Link Japan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Global Link Japan do Nguyễn Đình Lương thành lập vào ngày 03/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Global Link Japan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Global Link Japan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Global Link Japan Trading And Production Company Limited

Địa chỉ: Số 43A, ngõ 195, đường Vũ Xuân Thiều, tổ 20, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107690243

Người ĐDPL: Nguyễn Đình Lương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107690243

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Global Link Japan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
21 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
22 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
23 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
26 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 4541 Bán mô tô, xe máy N
29 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
30 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
31 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
32 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
49 46621 Bán buôn quặng kim loại N
50 46622 Bán buôn sắt, thép N
51 46623 Bán buôn kim loại khác N
52 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
53 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
55 46632 Bán buôn xi măng N
56 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
57 46634 Bán buôn kính xây dựng N
58 46635 Bán buôn sơn, vécni N
59 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
60 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
61 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
78 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
79 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
82 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
83 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
84 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
85 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
86 49400 Vận tải đường ống N
87 5590 Cơ sở lưu trú khác N
88 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
89 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
90 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
91 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
92 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
93 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
94 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
95 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
111 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
112 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
113 79110 Đại lý du lịch N
114 79120 Điều hành tua du lịch N
115 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
116 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
117 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
118 80300 Dịch vụ điều tra N
119 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
120 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
121 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
122 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
123 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801165906

Người đại diện: Phạm Duy Hạnh

Phố Neo- Xã Nam Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-028

318 Lê Lợi p7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800559913

Người đại diện: Nguyễn Quang Nhơn

137 Trần Hưng Đạo, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549333

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hồng

229/22A Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800114576

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

88/13 Đề Thám, Phường An Cư - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-027

134 Lê Hồng Phong p7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801165938

Người đại diện: Trần Huy Quang

Số nhà 129C- Trịnh Khả- Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549326

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Phú Sơn 1 - Xã Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800559896

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

160 đường 30/4, Phường Hưng lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết