Công Ty TNHH Tm Năm Tốt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm Năm Tốt do Trần Đại Dương thành lập vào ngày 04/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm Năm Tốt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Năm Tốt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Five Good Tm Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hậu Ái, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107691825

Người ĐDPL: Trần Đại Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 04/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107691825

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm Năm Tốt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
31 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
32 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
33 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
34 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
35 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
36 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
37 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
38 16102 Bảo quản gỗ N
39 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
40 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
41 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
49 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
50 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
56 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
60 35302 Sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3812 Thu gom rác thải độc hại N
63 38121 Thu gom rác thải y tế N
64 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
65 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
66 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
67 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
68 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
69 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
70 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
71 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
72 42200 Xây dựng công trình công ích N
73 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
74 43110 Phá dỡ N
75 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
76 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm Y
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
117 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
118 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
119 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
120 46694 Bán buôn cao su N
121 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
122 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
123 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
124 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
125 46900 Bán buôn tổng hợp N
126 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
127 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
158 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
159 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
160 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
161 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
162 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
163 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
164 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
165 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
166 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
167 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
168 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
169 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
170 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
171 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
172 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
173 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
174 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
175 49200 Vận tải bằng xe buýt N
176 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
177 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
178 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
179 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
180 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
181 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
182 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
183 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
184 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
185 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
186 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
187 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
188 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
189 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
190 49400 Vận tải đường ống N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
198 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
199 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
200 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
201 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
202 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
203 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
204 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102892976

Người đại diện: Nguyễn Đoàn Điệp

Số nhà 1/69, phố Tôn Đức Thắng - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310985572

Người đại diện: Salami Babatunde Peace

42 Nguyễn Cửu Vân - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304048003

Người đại diện: Cao Thị Thanh Mỹ

11A Phạm Ngọc Thạch - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304640160

Người đại diện: Trần Thị Ngọc Thủy

39 Đường 37 Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102068504

Người đại diện: Giang Anh Tuấn

Tổ 20 - Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102894042

Người đại diện: Vũ Tuấn Phong

Số 2, ngõ 27 phố Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310635923

Người đại diện: Nguyễn Hồng Hải

127-129 Đường Số 1 - Phường An Lạc - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305467568-002

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Mỹ

Số 10 Lô O Khu dân cư Miếu Nổi - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304048268

Người đại diện: Huỳnh Trần Bảo Châu

288/C5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304641164

Người đại diện: Jason Tjondro

033 Mỹ Hưng Phú Mỹ Hưng Nguyễn Văn Linh - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102068818

Người đại diện: Đinh Danh Dũng

tổ 16, khu 5, phường Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310635465

Người đại diện: Nguyễn Nhi

208/11 đường 26/3 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết