Công Ty TNHH Butraco Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Butraco Việt Nam do Nguyễn Thị Hạnh thành lập vào ngày 05/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Butraco Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Butraco Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Butraco Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 21 hẻm 397/2/17 Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107693847

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 05/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107693847

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Butraco Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
54 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
55 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 75000 Hoạt động thú y N
57 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
58 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
59 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
60 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
61 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
62 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
63 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
64 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101384514

133 Thái Thịnh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304552411

Người đại diện: Trương Bá Ngọc Minh

Lô B6, Khu dân cư An Lộc, Đường Nguyễn Oanh - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303192999

Người đại diện: Hùynh Văn Linh

25/72 ấp 12 Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302623177

154/19/14 Tân Sơn Nhì Phường 14 - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102380872-001

Người đại diện: Vũ Minh Dương

86A Đường D5 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101382193

Người đại diện: Trần Bá Huấn

Số 25A Cát Linh - Phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304550943

Người đại diện: Lê Thanh Trí

90/82 Lê Lợi Phường 03 - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302623184

Người đại diện: Lư Như Triệu

236 Bình Long,P.Phú Thạnh - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101382309

Số 176 Thái Hà - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305364001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Nhi

6 Nguyễn Văn Lạc Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304554313

Người đại diện: Trần Thanh Tuấn

672 Đường Số 2 Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302622134

Người đại diện: Nguyễn Đỗ Kiều Oanh

40 Dương Khuê - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết