Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tubo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tubo do Nguyễn Ngọc Thịnh thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tubo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tubo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tubo International Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 93, tổ 4, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107694488

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107694488

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Quốc Tế Tubo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống Y
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
21 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
22 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
23 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
44 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
45 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
46 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
47 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
69 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
70 5224 Bốc xếp hàng hóa N
71 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
72 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
73 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
74 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
75 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
76 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
77 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
78 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
79 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
80 53100 Bưu chính N
81 53200 Chuyển phát N
82 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
83 55101 Khách sạn N
84 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
87 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
88 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
89 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
90 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
91 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
92 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
93 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
94 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
95 58110 Xuất bản sách N
96 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
97 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
98 58190 Hoạt động xuất bản khác N
99 58200 Xuất bản phần mềm N
100 7710 Cho thuê xe có động cơ N
101 77101 Cho thuê ôtô N
102 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
103 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
104 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
105 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400496382

428 Ông ích Khiêm - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883465

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

145/22/135, đường Phạm Văn Thuận - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100814041-010

79 Quang Trung - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883578

Người đại diện: Nguyễn Quang

54 Tổ 4A KP 3 , Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496960

Người đại diện: Trần Thị Dạ Sương

đội 6, thôn Phong Bắc , Xã Hoà Thọ - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600883553

Người đại diện: Nguyễn Văn Tòng

Số 41, lô B, Khu nhà ở Ngã Ba Thành, đường Nguyễn Văn Nghĩa - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400496953

Người đại diện: Nguyễn Đình Tâm

63 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Châu I - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600886314

Người đại diện: Roman Juerg Kolbe

Đường số 3, Khu Công nghiệp Long Thành, Xã Tam An, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết