Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quang Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quang Lâm do Nguyễn Văn Hưng thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quang Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quang Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Lam Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 48 tổ 21, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107694505

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107694505

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quang Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
22 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
23 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32200 Sản xuất nhạc cụ N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 3812 Thu gom rác thải độc hại N
29 38121 Thu gom rác thải y tế N
30 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
31 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
32 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
33 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
34 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
35 3830 Tái chế phế liệu N
36 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
37 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
38 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
39 41000 Xây dựng nhà các loại N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
52 46411 Bán buôn vải N
53 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
54 46413 Bán buôn hàng may mặc N
55 46414 Bán buôn giày dép N
56 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
57 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
58 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
59 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
60 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
61 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
62 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
63 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
64 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
65 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
66 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
67 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
68 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
69 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
70 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
71 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
72 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
73 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
74 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
75 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
76 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
77 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
78 46632 Bán buôn xi măng N
79 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
80 46634 Bán buôn kính xây dựng N
81 46635 Bán buôn sơn, vécni N
82 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
83 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
84 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
86 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
87 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
88 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
89 46694 Bán buôn cao su N
90 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
91 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
92 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
93 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 46900 Bán buôn tổng hợp N
95 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
123 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
124 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
125 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
126 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
127 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
128 49400 Vận tải đường ống N
129 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
130 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
131 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
132 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
133 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
134 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
135 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
136 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
137 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
138 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
139 5224 Bốc xếp hàng hóa N
140 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
141 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
142 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
143 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
144 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
145 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
146 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
147 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
148 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
149 53100 Bưu chính N
150 53200 Chuyển phát N
151 7710 Cho thuê xe có động cơ N
152 77101 Cho thuê ôtô N
153 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
154 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
155 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
156 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
157 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
158 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
159 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
160 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
161 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
162 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
163 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
164 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
165 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
166 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
167 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
168 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
169 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
170 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
171 82920 Dịch vụ đóng gói N
172 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109677953

Người đại diện: Phan Thanh Hà

Số nhà 42 phố Ngọc Trì, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109678121

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Huy

Số 1 Ngõ 72 Đình Quán, Tổ 5, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300795934

Người đại diện: Nguyễn Đức Hải

Số nhà 009, đường Nguyễn Huệ, tổ 1, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677551

Người đại diện: Nguyễn Bình An

Số 39, Tổ 2, đường Trần Phú, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109678146

Người đại diện: Cao Thị Liên

Lô 23 đường Phủ Quốc, Xã Thạch Thán, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677103

Người đại diện: Dương Thanh Tuấn

Nhà 6B, ngách 1, ngõ 59 Khúc Thừa Dụ, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109678139

Người đại diện: Dương Văn Thắng

Xóm 1, Thôn Hòa Phú, Xã Hòa Thạch, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677128

Người đại diện: Đinh Thị Thu Trang

Số 25 Phố Thọ Tháp, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200113844

Người đại diện: Đỗ Quốc Chuyển

Khu phố 10, Thị Trấn Mường Tè, Huyện Mường Tè, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801358164

Người đại diện: Phạm Công Lâm

Đội 4, thôn Bắc, Xã Hồng Lạc, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109677209

Người đại diện: Lê Hà Anh

Số 26, ngõ 38 đường Yên Lãng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316914955

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

110 Đường Trần Đại Nghĩa, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết