Công Ty Cổ Phần Sơn Ô Tô Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sơn Ô Tô Việt Nam do Đàm Văn Nguyên thành lập vào ngày 06/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sơn Ô Tô Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sơn Ô Tô Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Automobile Paint Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Xuân Dục, Xã Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107694569

Người ĐDPL: Đàm Văn Nguyên

Ngày bắt đầu HĐ: 06/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107694569

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sơn Ô Tô Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
13 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
14 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
15 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
20 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
22 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
23 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
24 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
26 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
27 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
28 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
29 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
30 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
31 4541 Bán mô tô, xe máy N
32 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
33 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
34 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
35 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
36 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
37 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
38 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
39 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
40 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
41 46101 Đại lý N
42 46102 Môi giới N
43 46103 Đấu giá N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
62 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
77 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
78 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
79 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
80 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
81 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
82 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
83 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
84 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
85 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
86 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
87 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
88 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
89 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
90 49400 Vận tải đường ống N
91 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
92 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
93 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
94 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1500952753

Người đại diện: Phan Hữu Chức

Ki-ốt I, Chợ Long Phú, ấp Phú Sơn A - Xã Long Phú - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702080590

Người đại diện: Phan Duy Lộc

Tầng 2, Tòa nhà Sun Home Phú Quốc, khu phố 6, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100454522

Người đại diện: ôn Đại Nghĩa

Số 143B Phan Đình Phùng - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802470652

Số nhà 20/40, Trương Hán Siêu, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603541893

Tổ 3, ấp 1, Xã Xuân Hòa, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502274810

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạo

ấp Trảng Cát - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702080583

Người đại diện: Cao Phú Cường

Số 380 đường Nguyễn Văn Cừ, khu phố 4, Thị Trấn An Thới, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500952778

Người đại diện: Huỳnh Quốc Toàn

Số 11, Lô N, Khu phố mới chợ Song Phú, ấp Phú Ninh - Xã Song Phú - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802470677

Người đại diện: Nguyễn Văn Tư

Thôn Thống nhất, Xã Yên Thọ, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100454480

Người đại diện: Trần Nhật Thuận

Khóm Thống Nhất - Thị trấn Cầu Ngang - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603541886

Người đại diện: Lê Văn Thanh

Số 2972/5, Ấp 4, Xã An Viễn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502274835

Người đại diện: Lê Kim Hoàng

231/2 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết