Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thống Nhất

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thống Nhất do Bùi Thanh Tâm thành lập vào ngày 09/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thống Nhất.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thống Nhất mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thong Nhat Transport Services And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 12, ngõ 165/12 Dương Quảng Hàm, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107695869

Người ĐDPL: Bùi Thanh Tâm

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107695869

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Thống Nhất

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
14 23941 Sản xuất xi măng N
15 23942 Sản xuất vôi N
16 23943 Sản xuất thạch cao N
17 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
18 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
19 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
20 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
21 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
22 24310 Đúc sắt thép N
23 24320 Đúc kim loại màu N
24 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
25 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
26 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
27 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
28 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
29 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
30 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
33 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
58 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
61 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
62 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
63 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
64 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
65 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
66 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
67 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
68 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
69 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
90 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
91 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
94 46101 Đại lý N
95 46102 Môi giới N
96 46103 Đấu giá N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
118 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
119 46612 Bán buôn dầu thô N
120 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
121 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
122 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
123 46621 Bán buôn quặng kim loại N
124 46622 Bán buôn sắt, thép N
125 46623 Bán buôn kim loại khác N
126 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
127 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
128 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
129 46632 Bán buôn xi măng N
130 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
131 46634 Bán buôn kính xây dựng N
132 46635 Bán buôn sơn, vécni N
133 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
134 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
135 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
167 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
168 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
169 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
170 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
171 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
172 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
173 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
174 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
175 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
176 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
177 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
178 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
179 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
180 49400 Vận tải đường ống N
181 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
182 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
183 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
184 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
185 53100 Bưu chính N
186 53200 Chuyển phát N
187 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
188 55101 Khách sạn N
189 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
191 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
192 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
193 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
194 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
195 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
196 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702085260

Người đại diện: Nguyễn Tất Thành

Số 250/18, đường Đoàn Thị Điểm, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802478676

Người đại diện: Đỗ Minh Sơn

SN 18, đường Bạch Đằng, khu phố Vạn Lợi, Phường Quảng Tiến , Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314660705

Người đại diện: Dương Thị Thanh Hiền

Số 109/4, Bạch Lâm 1, Xã Gia Tân 2, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500967478

Người đại diện: Trần Hồng Thy

Số 16D, đường 3 tháng 2 - Phường 1 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502277603

Người đại diện: Huỳnh Hoàng Trung

Số 190/2B Ba Cu - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702085278

Người đại diện: Lê Xuân Nhựt

Số 67 đường Lý Thường Kiệt, khu phố 5, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500967453

Người đại diện: Huỳnh Văn Thắng

Số 9K/1 Ấp Phước Hòa, Xã Hòa Phú, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603546210

Người đại diện: Phạm Hồng Quỳ

37, dường Ngô Quyền, khu phố 3 , Thị Trấn Trảng Bom, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802479038

Người đại diện: Cao Sỹ Thành

SN 246, đường Nguyễn Du, khu phố Bắc Kỳ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502277787

Người đại diện: Lương Thành Trung

Số 134 đường 27/4 - Thị trấn Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304383964-009

Khu cảng cá Tắc Cậu, Ấp Minh Phong, Xã Bình An, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802478997

Người đại diện: Văn Bình Tuấn

Tiểu khu 6, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết