Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168 do Phạm Ngọc Nam Phạm Ngọc Trương thành lập vào ngày 09/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 1168 Construction And Investment, Business Trading Corporation Company

Địa chỉ: Số 05, nhà B5, khu TT Công ty PLNC Văn Điển, đường Tựu Liệt, Thị Trấn Văn Điển, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107697224

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Nam Phạm Ngọc Trương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107697224

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Thương Mại, Đầu Tư Và Xây Dựng 1168

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
17 08101 Khai thác đá N
18 08102 Khai thác cát, sỏi N
19 08103 Khai thác đất sét N
20 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
21 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
22 08930 Khai thác muối N
23 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
24 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
25 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
31 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
32 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
34 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
35 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
36 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
37 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
38 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
39 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
40 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
41 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
42 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
43 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
44 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
45 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
46 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
47 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
48 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
49 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
50 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
51 28230 Sản xuất máy luyện kim N
52 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
53 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
54 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
64 37001 Thoát nước N
65 37002 Xử lý nước thải N
66 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
67 3812 Thu gom rác thải độc hại N
68 38121 Thu gom rác thải y tế N
69 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
70 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
71 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
72 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
73 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
74 42200 Xây dựng công trình công ích N
75 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
76 43110 Phá dỡ N
77 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
78 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
79 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
80 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
81 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
82 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
83 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
84 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
85 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
86 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
88 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
89 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
90 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
92 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
93 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
95 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
143 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
144 46632 Bán buôn xi măng N
145 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
146 46634 Bán buôn kính xây dựng N
147 46635 Bán buôn sơn, vécni N
148 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
149 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
150 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
170 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
171 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
172 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
173 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
174 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
175 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
176 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
177 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
178 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
179 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
180 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
181 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
182 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
183 49400 Vận tải đường ống N
184 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
185 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
186 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
187 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
188 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
189 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
190 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
191 5224 Bốc xếp hàng hóa N
192 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
193 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
194 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
195 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
196 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
197 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
198 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
199 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
200 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
201 53100 Bưu chính N
202 53200 Chuyển phát N
203 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
204 55101 Khách sạn N
205 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
208 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
209 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
210 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
211 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
212 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
213 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
214 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
215 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
216 58110 Xuất bản sách N
217 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
218 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
219 58190 Hoạt động xuất bản khác N
220 58200 Xuất bản phần mềm N
221 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
222 71101 Hoạt động kiến trúc N
223 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
224 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
225 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
226 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
227 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
228 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
229 73100 Quảng cáo N
230 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
231 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
232 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
233 7710 Cho thuê xe có động cơ N
234 77101 Cho thuê ôtô N
235 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
236 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
237 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
238 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
239 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
240 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
241 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
242 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
243 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
244 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
245 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
246 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
247 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
248 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
249 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
250 79110 Đại lý du lịch N
251 79120 Điều hành tua du lịch N
252 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
253 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
254 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
255 80300 Dịch vụ điều tra N
256 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
257 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
258 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
259 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
260 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310703210

Người đại diện: Đặng Trần Triều Thanh

6B Bùi Dương Lịch, Khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311962867

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thiết

1036/10A Cách Mạng Tháng Tám - Phường 5 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960802

Người đại diện: Phạm Văn Thái

Số 6, ngõ 18 đường Nguyên Hồng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301049150-013

Người đại diện: Nguyễn Phi Sơn

204 Nơ Trang Long - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303744061

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Lan

301A-301B Tổ 1 KP6 Phường Trường Thọ - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708674

Người đại diện: Đỗ Mười

Số 451 Đường Mã Lò - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311962049

Người đại diện: Đoàn Ngọc Chính

364 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102960859

Người đại diện: Lê Xuân Thành

Số 2 ngõ 34 đường Lê Duẩn, phường Trung Phụng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310840577-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Phương

263/12A5 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303743999

Người đại diện: Lê Thị Hoa

176 Khu phố 5 Đường 17 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304361135-001

Người đại diện: Tô Phụng Hà

Số nhà 56/10 Đường Liên khu 16-18 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311960933

Người đại diện: Trần Hữu Hùng

52 Trương Công Định - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết