Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam do Phạm Văn Kiên thành lập vào ngày 10/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Hyun - Tech Special Printing Trade And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 88 phố Kim Quan Thượng, Tổ 4, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107700727

Người ĐDPL: Phạm Văn Kiên

Ngày bắt đầu HĐ: 10/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107700727

Lĩnh vực: In ấn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Hyun - Tech Special Printing Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
30 16102 Bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
40 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
41 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
42 18110 In ấn Y
43 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
44 18200 Sao chép bản ghi các loại N
45 19100 Sản xuất than cốc N
46 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
47 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
48 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
49 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
50 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
51 20222 Sản xuất mực in N
52 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
53 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
54 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
56 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
57 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
58 21001 Sản xuất thuốc các loại N
59 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
60 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
61 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
62 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
63 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
64 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
65 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
66 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
67 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
68 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
69 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
70 23941 Sản xuất xi măng N
71 23942 Sản xuất vôi N
72 23943 Sản xuất thạch cao N
73 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
74 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
75 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
76 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
77 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
78 24310 Đúc sắt thép N
79 24320 Đúc kim loại màu N
80 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
81 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
82 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
83 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
84 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
85 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
86 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
87 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
88 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
89 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
90 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
91 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
92 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
93 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
94 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
95 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
96 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
97 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
98 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
99 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
100 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
101 42200 Xây dựng công trình công ích N
102 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
103 43110 Phá dỡ N
104 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
105 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
106 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
107 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
108 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
109 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
110 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
111 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
112 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
113 46101 Đại lý N
114 46102 Môi giới N
115 46103 Đấu giá N
116 4632 Bán buôn thực phẩm N
117 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
118 46322 Bán buôn thủy sản N
119 46323 Bán buôn rau, quả N
120 46324 Bán buôn cà phê N
121 46325 Bán buôn chè N
122 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
123 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
124 4633 Bán buôn đồ uống N
125 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
126 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
127 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
128 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
129 46411 Bán buôn vải N
130 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
131 46413 Bán buôn hàng may mặc N
132 46414 Bán buôn giày dép N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
147 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
148 46612 Bán buôn dầu thô N
149 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
150 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
151 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
152 46621 Bán buôn quặng kim loại N
153 46622 Bán buôn sắt, thép N
154 46623 Bán buôn kim loại khác N
155 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
156 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
157 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
158 46632 Bán buôn xi măng N
159 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
160 46634 Bán buôn kính xây dựng N
161 46635 Bán buôn sơn, vécni N
162 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
163 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
164 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
166 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
167 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
168 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
169 46694 Bán buôn cao su N
170 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
171 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
172 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
173 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
174 46900 Bán buôn tổng hợp N
175 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
211 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
212 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
213 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
214 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
215 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
216 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
217 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
218 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
219 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
220 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
221 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
222 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
223 49200 Vận tải bằng xe buýt N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
230 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
231 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
232 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
233 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
234 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
235 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
236 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
237 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
238 49400 Vận tải đường ống N
239 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
240 50111 Vận tải hành khách ven biển N
241 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
242 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
243 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
244 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
245 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
246 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
247 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
248 51100 Vận tải hành khách hàng không N
249 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
250 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
251 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
252 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
253 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
254 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
255 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
256 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
257 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
258 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
259 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
260 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
261 52231 Dịch vụ điều hành bay N
262 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
263 5224 Bốc xếp hàng hóa N
264 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
265 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
266 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
267 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
268 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312225256

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Thủy

139/9 Lê Thiệt - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103362227

Người đại diện: Hoàng Hà

Số 1 Tôn Thất Đàm - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313440577

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

205/9 Bùi Viện - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312567838

Người đại diện: Võ Hoài Phượng Lynh

642 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301435170

Người đại diện: Nguyễn Văn Minh

312-314 Tùng Thiện Vương Phường 13 - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305237525

Người đại diện: Bùi Thị Lệ

87 Trần Thiện Chánh Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312226683

Người đại diện: Trần Tuyết Mai

27 Lê Đình Thám - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103358005

Phòng 410, số 501 phố Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301434956

83 Trần Nguyên Hãn Phường 13 - Phường 13 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313440792

Người đại diện: Dương Thái Hiền

160/7 Cống Quỳnh - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305238695

Người đại diện: Nguyễn Đắc Minh Đức

495/18/14 Tô Hiến Thành Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312567940

Người đại diện: Phạm Kim Thảo

121/32 khu phố 4, đường Trung Mỹ Tây 13 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết