Công Ty TNHH Land - Link Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Land - Link Việt Nam do Vi Văn Cường thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Land - Link Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Land - Link Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Land - Link Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 7, ngách 12/78, phố Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107702354

Người ĐDPL: Vi Văn Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107702354

Lĩnh vực: Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Land - Link Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4632 Bán buôn thực phẩm N
18 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
19 46322 Bán buôn thủy sản N
20 46323 Bán buôn rau, quả N
21 46324 Bán buôn cà phê N
22 46325 Bán buôn chè N
23 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
24 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
25 4633 Bán buôn đồ uống N
26 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
27 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
28 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
29 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
30 46411 Bán buôn vải N
31 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
32 46413 Bán buôn hàng may mặc N
33 46414 Bán buôn giày dép N
34 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
35 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
36 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
37 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
38 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
39 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
40 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
41 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
42 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
43 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
44 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
45 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
46 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
47 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
48 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
49 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
50 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
51 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
52 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
53 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
54 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
56 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
99 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
100 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
101 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
102 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
103 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
104 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
105 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
106 53100 Bưu chính N
107 53200 Chuyển phát N
108 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55101 Khách sạn N
110 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
111 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
113 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
114 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
115 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
116 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
117 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
118 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
119 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
120 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
121 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
122 59120 Hoạt động hậu kỳ N
123 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
124 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
125 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
126 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
127 75000 Hoạt động thú y N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
134 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
135 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
136 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
137 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
138 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
139 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
140 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
141 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
142 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
143 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
144 85322 Dạy nghề N
145 85410 Đào tạo cao đẳng N
146 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
147 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
148 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
149 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
150 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0300391837

Người đại diện: Vũ Dương Ngọc Duy

248A Nơ Trang Long - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304164296

Người đại diện: Trần Nguyễn Ngọc Tam

4B Cộng Hoà Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300378152

Người đại diện: Phạm Văn Từ

137 Lê Quang Định - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102327639-003

Người đại diện: Phạm Thị Giỏi

170 Nguyễn Trãi - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304165194

Người đại diện: Ngô Tấn Thịnh

1/32 Trường Sơn Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304579068-002

Người đại diện: Nguyễn Chánh Trực

Lầu 1&3 Số 63B Calmette Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300376807

Người đại diện: Nguyễn Đình Trung

D14-15-16 Đường D2 Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304165356

Người đại diện: Phạm Quốc Nam

34 Trần Văn Dư Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305777513

Người đại diện: Trịnh Can

P.19 #2 Chung Cư 164Bis/19 Nguyễn Thái Bình Phường NTB - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300374567

Người đại diện: Huỳnh Hữu Hiền

1.2 Chung cư 351/31 Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304164680

Người đại diện: Trần Thị Thu Thảo

236 Võ Thành Trang Phường 11 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305777457

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Sương

106/7 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết