Công Ty TNHH Mhd Golf

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mhd Golf do Trần Trường Giang thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mhd Golf.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mhd Golf mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mhd Golf Company Limited

Địa chỉ: Lô HH , khu đô thị Trung Văn, đường Tổ Hữu, Phường Trung Văn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107702587

Người ĐDPL: Trần Trường Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107702587

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mhd Golf

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0146 Chăn nuôi gia cầm N
26 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
27 01462 Chăn nuôi gà N
28 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
29 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
30 01490 Chăn nuôi khác N
31 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
32 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
33 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
34 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
35 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
36 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
48 07221 Khai thác quặng bôxít N
49 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
50 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
76 46101 Đại lý N
77 46102 Môi giới N
78 46103 Đấu giá N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
95 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
96 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
97 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
98 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
99 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
100 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
101 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
102 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
103 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
104 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
105 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
106 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
107 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
108 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
109 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
110 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
111 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
112 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
113 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
114 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
115 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
116 46612 Bán buôn dầu thô N
117 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
118 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
119 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
120 46621 Bán buôn quặng kim loại N
121 46622 Bán buôn sắt, thép N
122 46623 Bán buôn kim loại khác N
123 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
124 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
125 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
126 46632 Bán buôn xi măng N
127 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
128 46634 Bán buôn kính xây dựng N
129 46635 Bán buôn sơn, vécni N
130 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
131 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
132 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
133 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
157 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
158 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
159 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
160 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
161 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
162 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
163 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
164 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
165 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
166 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
167 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
168 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
169 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
170 49400 Vận tải đường ống N
171 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
172 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
173 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
174 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
175 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
176 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
177 51100 Vận tải hành khách hàng không N
178 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
179 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
180 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
181 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
182 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
183 55101 Khách sạn N
184 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
185 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
186 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
187 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
188 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
189 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
190 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
191 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
192 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
193 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
194 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
195 58110 Xuất bản sách N
196 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
197 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
198 58190 Hoạt động xuất bản khác N
199 58200 Xuất bản phần mềm N
200 6190 Hoạt động viễn thông khác N
201 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
202 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
203 62010 Lập trình máy vi tính N
204 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
205 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
206 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
207 63120 Cổng thông tin N
208 63210 Hoạt động thông tấn N
209 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
210 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
211 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
212 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
213 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
214 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
215 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
216 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
217 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
218 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
219 71101 Hoạt động kiến trúc N
220 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
221 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
222 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
223 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
224 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
225 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
226 73100 Quảng cáo N
227 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
228 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
229 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
230 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
231 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
232 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
233 75000 Hoạt động thú y N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
249 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
250 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
251 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
252 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
253 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
254 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
255 92001 Hoạt động xổ số N
256 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
257 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
258 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
259 93190 Hoạt động thể thao khác N
260 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
261 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
262 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
263 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
264 94200 Hoạt động của công đoàn N
265 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
266 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
267 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
268 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
269 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
270 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
271 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
272 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
273 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
274 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
275 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
276 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
277 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
278 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
279 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
280 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
281 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
282 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
283 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303039077

Người đại diện: Trần Văn Ty

72 Tân Sơn Hòa - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304742211

Người đại diện: Nguyễn Nam

25/23B Tôn Thất Tùng Phường PNL - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304741592

Người đại diện: Lê Thu Trang

27 Ngô Đức Kế Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303040442

Người đại diện: Trần Xuân Cảnh

521/55 Hoàng Văn Thụ Phường 04 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303040562

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

4 Bành Văn Trân - Phường 6 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304741955

Người đại diện: Hồ Thị Châu

75 Nguyễn Thái Học - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304742518

Người đại diện: Herbert Ing. Titze

9 Đinh Tiên Hoàng - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303045539

Người đại diện: Nguyễn Phương Hằng

25 Nguyễn Quang Bích Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303045923

Người đại diện: Phạm Sĩ Hổ

185/16-16A Đường Ni Sư Huỳnh Liên - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304741754

Người đại diện: Trương Minh Vương

113 Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường ĐK - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303044084

Người đại diện: Hoàng Thu Hà

196/20 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304741673

Người đại diện: Lê Ngọc Phú

2-6 (P.82 Lầu 6) Phùng Khắc Khoan Phường Đakao - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết