Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vũ Văn 72

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vũ Văn 72 do Đào Trung Vỹ thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vũ Văn 72.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vũ Văn 72 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 72 Vu Van Trading And Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 12, ngõ 312, đường Nguyễn Trãi, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107703830

Người ĐDPL: Đào Trung Vỹ

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107703830

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Thương Mại Vũ Văn 72

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
16 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
17 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
18 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
19 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
20 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
21 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
22 26520 Sản xuất đồng hồ N
23 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
24 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
25 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
26 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
27 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
28 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
29 42200 Xây dựng công trình công ích N
30 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
31 43110 Phá dỡ N
32 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
33 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
34 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
36 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
37 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
38 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
39 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4633 Bán buôn đồ uống N
52 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
53 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
54 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
55 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
56 46411 Bán buôn vải N
57 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
58 46413 Bán buôn hàng may mặc N
59 46414 Bán buôn giày dép N
60 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
61 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
62 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
63 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
64 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
65 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
66 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
67 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
68 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
69 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
70 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
71 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
72 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
73 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
74 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
75 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
76 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
77 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
78 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
79 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
133 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
134 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
135 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
136 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
137 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
138 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
139 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
140 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
141 49200 Vận tải bằng xe buýt N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
158 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
159 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
160 5224 Bốc xếp hàng hóa N
161 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
162 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
163 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
164 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
165 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55101 Khách sạn N
168 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
185 71101 Hoạt động kiến trúc N
186 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
187 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
188 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
191 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
192 73100 Quảng cáo N
193 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
194 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
195 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
196 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
197 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
198 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
199 75000 Hoạt động thú y N
200 7710 Cho thuê xe có động cơ N
201 77101 Cho thuê ôtô N
202 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
203 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
204 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
205 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
206 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
207 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
208 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
209 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
210 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
211 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
212 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
213 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
214 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
215 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
216 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
217 79110 Đại lý du lịch N
218 79120 Điều hành tua du lịch N
219 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
220 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
221 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
222 80300 Dịch vụ điều tra N
223 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
224 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
225 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
226 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
227 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311955450

Người đại diện: Phạm Quốc Việt

36/9 Đường số 5, Tổ 6, Khu phố 5 - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308292563

Người đại diện: Nguyễn Phú Điềm

96/92 Phan Đình Phùng Phường 02 - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313087471

Người đại diện: Phạm Xuân Đán

56 đường Bình Giã - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305478369

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

75/20B Trần Văn Mười, ấp 3 - Xã Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312768421

Người đại diện: Lê Ngọc Tiến

160/7/4 Đường số 4 - Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312891464

Người đại diện: Lê Dung Hạnh

116/22 Bình Lợi - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311955316

Người đại diện: Nguyễn Đình Cường

28/1 Tam Bình, Khu phố 8 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313088098

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Vân

224 Đường Lam Sơn - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308296906

Người đại diện: Võ Thành Lộc

65 Thích Quảng Đức - Phường 04 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312769249

Người đại diện: Văn Thị Nguyệt Linh

1211 Phan Văn Trị - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305481308

Người đại diện: Nguyễn Minh Tuấn

58/1F ấp Tiền Lân Xã Bà Điểm - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312891697

Người đại diện: Vũ Văn Thông

114 Đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết