Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kbs Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kbs Việt Nam do Trần Công Thành thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kbs Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kbs Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Kbs Viet Nam Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 4, ngõ 212 đường Phú Diễn, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107708518

Người ĐDPL: Trần Công Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107708518

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Kbs Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
30 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
31 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
32 29100 Sản xuất xe có động cơ N
33 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
34 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
39 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
40 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
41 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
42 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
43 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
44 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
45 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
46 42200 Xây dựng công trình công ích N
47 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
48 43110 Phá dỡ N
49 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
50 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
58 46101 Đại lý N
59 46102 Môi giới N
60 46103 Đấu giá N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
86 71101 Hoạt động kiến trúc N
87 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
88 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
89 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
90 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
91 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
92 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
93 73100 Quảng cáo N
94 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
95 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
96 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
97 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
98 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
99 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
100 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
101 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
102 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
103 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
104 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001457015

Người đại diện: Trần Văn Hóa

Số 236/24 đường Ngô Quyền - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001175863

Người đại diện: Trần Quốc Việt

Số 315D, ấp 01 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335337

Người đại diện: Vương Thị Hiền

- Xã Lũng Phìn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003158

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hà

Km 26, Quốc lộ 5A, Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701903979

Người đại diện: Phạm Đình Tài

Tổ 2, khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001458185

Người đại diện: Trịnh Mai Phú

Số 87 - 89 đường Nguyễn Khuyến - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335400

Người đại diện: Phạm Thị Tú Ngọc

Tổ 2 - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003126

Người đại diện: Trần Thành Sướng

Số 36, Khu tập thể UBND huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701903961

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Hạnh

Số 15, đường Phạm Ngũ Lão , Phường Ka Long, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001453959

Người đại diện: Nguyễn Đức Phúc

Số 39/3A Hà Huy Tập, tổ dân phố 7 - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901003084

Người đại diện: Lê Tự Cường

Thôn Mạn Xuyên, Xã Tứ Dân, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100335390

Người đại diện: Nguyễn Huy Phương

Thôn Lâm Đồng - Xã Phương Thiện - TP Hà Giang - Hà Giang

Xem chi tiết