Công Ty TNHH Hiến Sofa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hiến Sofa do Nguyễn Văn Hiến thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hiến Sofa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiến Sofa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hien Sofa Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Hoàng Liên, Phường Liên Mạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107708853

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Hiến

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107708853

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiến Sofa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
23 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
24 20222 Sản xuất mực in N
25 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
26 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
27 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
28 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
29 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
30 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
31 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
32 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
34 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
36 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
37 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
38 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
39 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
40 26520 Sản xuất đồng hồ N
41 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
42 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
43 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
44 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
45 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
46 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
47 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
49 32200 Sản xuất nhạc cụ N
50 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
51 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
52 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
53 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
54 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
55 42200 Xây dựng công trình công ích N
56 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
57 43110 Phá dỡ N
58 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
59 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
60 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
62 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
63 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
64 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
65 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
66 4541 Bán mô tô, xe máy N
67 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
68 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
69 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
70 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
76 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
77 46202 Bán buôn hoa và cây N
78 46203 Bán buôn động vật sống N
79 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
80 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
81 46310 Bán buôn gạo N
82 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
83 46411 Bán buôn vải N
84 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
85 46413 Bán buôn hàng may mặc N
86 46414 Bán buôn giày dép N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
161 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
162 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
163 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
164 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
165 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
166 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
167 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
168 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
169 49400 Vận tải đường ống N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
175 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
176 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
177 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
178 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
179 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
180 5224 Bốc xếp hàng hóa N
181 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
182 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
183 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
184 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
185 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
186 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
187 55101 Khách sạn N
188 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
189 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
191 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
192 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
193 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
194 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
195 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
196 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
197 71101 Hoạt động kiến trúc N
198 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
199 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
200 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
201 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
202 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
203 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
204 73100 Quảng cáo N
205 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
206 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
207 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
208 7710 Cho thuê xe có động cơ N
209 77101 Cho thuê ôtô N
210 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
211 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
212 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
213 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
214 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
215 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
216 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
217 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
218 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
219 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
220 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
221 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5702095386

Người đại diện: Nguyễn Đức Lẫy

Số nhà 48, Tổ 5, Khu 5, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500638583

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Công

Lô 04, đường nội bộ TTHC huyện, tiểu khu Sao Đỏ 2, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500651261

Người đại diện: Trương Hoài Huy

Thôn Lạc Sơn 2, Xã Cà Ná, Huyện Thuận Nam, Tỉnh Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220779

Người đại diện: Lê Thị Bích Thảo

Khu 1, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500670694

Người đại diện: Bùi Văn Biên

Thôn Yên Lạc, Xã Đồng Văn, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109741479

Người đại diện: Dương Thị Minh

Lô 18, Cụm công nghiệp Yên Nghĩa, Phường Yên Nghĩa, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601220786

Người đại diện: Vương Hoa Lựu

Tổ dân phố số 2, Thị Trấn Ngô Đồng, Huyện Giao Thuỷ, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960463

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Số nhà 307, Đường Trần Phú, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701565

Người đại diện: Lê Thanh Hòa

79 Vạn Phúc, Làng Mai truyền thống Thế Chí Tây, Xã Điền Hòa, Huyện Phong Điền, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802960350

Người đại diện: Lê Văn Chung

thôn Hoạch Thôn, Xã Định Tăng, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902112996

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Số 63 đường Lê Văn Hưu, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301701526

Người đại diện: Lê Văn Dinh

Lô B6-14 Khu quy hoạch Xuân Phú, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xem chi tiết