Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Đô Thị Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Đô Thị Hà Nội do Kim Sơn Tú thành lập vào ngày 18/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Đô Thị Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Đô Thị Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Investment Development Trading Urban Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 62, ngõ A6, đường Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107708980

Người ĐDPL: Kim Sơn Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107708980

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Đô Thị Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
13 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
15 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
17 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
19 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
79 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
80 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
81 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
82 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
83 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
84 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
85 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
86 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
87 49200 Vận tải bằng xe buýt N
88 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
89 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
90 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
117 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
118 85322 Dạy nghề N
119 85410 Đào tạo cao đẳng N
120 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
121 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
122 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
123 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
124 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101302746

Người đại diện: Nguyễn Văn Bé Tư

Số 116, Nguyễn Thị Bảy - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701512752

Người đại diện: Đoàn Công Minh

Tổ 2, ấp Sư Nam - Thị trấn Hòn Đất - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800834068

Người đại diện: Vũ Xuân Hiện

Số nhà 5 ngõ 57, phố Trần Cảnh - Phường Cẩm Thượng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101302760

Người đại diện: Lại Thanh Bình

Số 68, Hùng Vương - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400147351-021

B177, QL30, Xã Mỹ Trà - Tỉnh Đồng Tháp - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701511815

Người đại diện: Nguyễn Thành Đệ

Số 315, ấp Mỹ Bình - Xã Mỹ Lâm - Huyện Hòn Đất - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800836393

Người đại diện: Lê Văn Duy

Số nhà 10, phố Hữu Nghị - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101302778

Người đại diện: Đinh Quốc Thông

Số 174 Trần Công Oanh - Xã Nhơn Thạnh Trung - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400295134

ấp Phú Thọ, xã An Long - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701512583

Người đại diện: Trần Đức Thắng

Khu hành Chính UBND Huyện Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101302785

Người đại diện: Nguyễn Văn Đô

ấp Lăng - Xã Tân Chánh - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800836629

Lô XN01-KCN Đại An - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết