Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông do Trần Lê Quý Quảng thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Bao Dong Import Export Company Limited

Địa chỉ: Số 21 Chùa Liên Phái, phố Bạch Mai, Phường Cầu Dền, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107710637

Người ĐDPL: Trần Lê Quý Quảng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107710637

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tân Bảo Đông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm N
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
96 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
97 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
136 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
137 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
138 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
139 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
140 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
141 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
142 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
151 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
152 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
153 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
154 5224 Bốc xếp hàng hóa N
155 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
156 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
157 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
158 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
159 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
160 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
161 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
162 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
163 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
164 53100 Bưu chính N
165 53200 Chuyển phát N
166 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
167 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
168 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
169 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
170 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
171 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
172 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
173 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
174 58110 Xuất bản sách N
175 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
176 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
177 58190 Hoạt động xuất bản khác N
178 58200 Xuất bản phần mềm N
179 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
180 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
181 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
182 79110 Đại lý du lịch N
183 79120 Điều hành tua du lịch N
184 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
185 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
186 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
187 80300 Dịch vụ điều tra N
188 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
189 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
190 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
191 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
192 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305079075

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân Chi

90 đường A1 - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600245670-001

99 Nguyễn Duy Dương Phường 09 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302021165

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

697 Lê Hồng Phong Phường 10 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305081606

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Tâm

14L1-K1 Quốc Hưng Phường Thảo Điền - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102031712

Người đại diện: Nguyễn Thái Thành

Số 67 Nguyễn văn Cừ, phường Ngọc lâm - Phường Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313703804

Người đại diện: Lê Thị Thùy Linh

46 Trần Quý Khoách - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302324667

Người đại diện: Khưu Ngọc Lợi

906 Trần Hưng Đạo Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307321243

Người đại diện: Chung Phối Trân

319 và 325/1 Hòa Hảo - Phường 04 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305081645

Người đại diện: Lê Văn An

84 Đường Số 5 - Phường Cát Lái - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102031582

Người đại diện: Đào Thanh Huyền

Số 5, đường 3 Trung Hà, Ngọc Thuỵ - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313709242

Người đại diện: Trần Lê Minh Sang

26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302324554

Người đại diện: Trần Thị Kim Tiến

27 Trần Hưng Đạo B Phường 06 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết