Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Thực Phẩm Apec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Thực Phẩm Apec do Nguyễn Văn Phong thành lập vào ngày 19/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Thực Phẩm Apec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Thực Phẩm Apec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Apec Foods Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 77, ngõ 349, phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107711493

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107711493

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cung Ứng Thực Phẩm Apec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
71 07221 Khai thác quặng bôxít N
72 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
73 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
74 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
75 08101 Khai thác đá N
76 08102 Khai thác cát, sỏi N
77 08103 Khai thác đất sét N
78 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
79 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
80 08930 Khai thác muối N
81 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
82 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
83 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
84 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
85 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
86 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
87 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
88 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
89 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
90 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
91 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
92 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
93 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
94 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
95 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
96 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
97 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
98 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
99 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
100 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
101 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
102 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
103 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
104 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
105 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
106 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
107 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
108 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
109 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
110 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
111 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
112 37001 Thoát nước N
113 37002 Xử lý nước thải N
114 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
115 3812 Thu gom rác thải độc hại N
116 38121 Thu gom rác thải y tế N
117 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
118 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
119 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
120 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
121 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
122 3830 Tái chế phế liệu N
123 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
124 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
125 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
126 41000 Xây dựng nhà các loại N
127 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
128 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
129 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
130 42200 Xây dựng công trình công ích N
131 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
132 43110 Phá dỡ N
133 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
134 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
135 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
136 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
137 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
138 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
139 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
140 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4541 Bán mô tô, xe máy N
150 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
151 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
152 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
153 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
154 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
159 46101 Đại lý N
160 46102 Môi giới N
161 46103 Đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
207 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
208 46612 Bán buôn dầu thô N
209 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
210 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
211 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
212 46621 Bán buôn quặng kim loại N
213 46622 Bán buôn sắt, thép N
214 46623 Bán buôn kim loại khác N
215 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
216 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
218 46632 Bán buôn xi măng N
219 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
220 46634 Bán buôn kính xây dựng N
221 46635 Bán buôn sơn, vécni N
222 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
223 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
224 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
226 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
227 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
228 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
229 46694 Bán buôn cao su N
230 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
231 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
232 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
233 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
234 46900 Bán buôn tổng hợp N
235 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
249 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
250 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
251 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
252 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
253 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
254 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
255 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
256 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
257 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
258 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
259 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
260 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
261 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
262 49400 Vận tải đường ống N
263 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
264 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
265 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
266 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
267 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
268 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
269 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
270 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
271 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
272 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
273 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
274 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
275 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
283 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
284 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
285 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
286 53100 Bưu chính N
287 53200 Chuyển phát N
288 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
289 55101 Khách sạn N
290 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
291 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
293 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
294 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
295 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
296 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
297 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
298 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
299 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
300 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
301 58110 Xuất bản sách N
302 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
303 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
304 58190 Hoạt động xuất bản khác N
305 58200 Xuất bản phần mềm N
306 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
307 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
308 85322 Dạy nghề N
309 85410 Đào tạo cao đẳng N
310 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
311 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
312 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
313 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
314 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107465463

Người đại diện: Trần Anh Cường

10, phố Nguyễn Gia Thiều - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107831342

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Yến

Đội 7, thôn Ngọc Hồi, Xã Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314924468

Người đại diện: Nguyễn Huyền Ngọc

Số 7 Đường Einstein, Phường Bình Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313476767

Người đại diện: Lý Khánh Hậu

122 Tỉnh lộ 8, Khu phố 2 - Thị Trấn Củ Chi - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108252958

Người đại diện: Hoàng Thị Lịch

Số nhà 1B, ngách 23 ngõ 250, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104906198

Người đại diện: Phan Lạc Phương

đường 8/3 thôn Bàn Giữa - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107465470

Người đại diện: Hà Phương Nhã

Số 3 ngõ Phan Huy Chú, phố Phan Huy Chú - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313475876

Người đại diện: Trịnh Quốc Phong

8/1 Đường 759 - Xã An Nhơn Tây - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312966127-007

Người đại diện: Đặng Trung Trực

Số 67 Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314923337

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nam

15/35/6 Đường Số 6, Khu phố 6, Phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104906247

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

đội 7 Phú Thứ - Liên quan - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107465456

Người đại diện: Phạm Tuấn Anh

Số 6, ngách 24, ngõ 971, đường Hà - Phường Chương Dương - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết