Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoshi Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoshi Việt Nam do Trương Văn Thọ thành lập vào ngày 20/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoshi Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoshi Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Hoshi Technical Company Limited

Địa chỉ: Số 12, ngõ 150, đường Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107713437

Người ĐDPL: Trương Văn Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107713437

Lĩnh vực: Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Hoshi Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Y
23 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
24 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
25 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
26 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
27 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
28 20222 Sản xuất mực in N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
31 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
32 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
33 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
36 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
37 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
38 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
39 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
40 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
43 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
79 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
80 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
81 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
82 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
83 32200 Sản xuất nhạc cụ N
84 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
85 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
86 3812 Thu gom rác thải độc hại N
87 38121 Thu gom rác thải y tế N
88 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
89 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
90 3830 Tái chế phế liệu N
91 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
92 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
93 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
94 41000 Xây dựng nhà các loại N
95 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
96 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
97 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
98 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
99 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
100 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
101 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
102 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
104 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
106 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
108 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
109 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 4541 Bán mô tô, xe máy N
114 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
115 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
116 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
117 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
118 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
119 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
120 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
121 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4632 Bán buôn thực phẩm N
127 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
128 46322 Bán buôn thủy sản N
129 46323 Bán buôn rau, quả N
130 46324 Bán buôn cà phê N
131 46325 Bán buôn chè N
132 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
133 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
134 4633 Bán buôn đồ uống N
135 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
136 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
137 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
138 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
139 46411 Bán buôn vải N
140 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
141 46413 Bán buôn hàng may mặc N
142 46414 Bán buôn giày dép N
143 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
144 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
145 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
146 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
147 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
148 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
149 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
150 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
151 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
152 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
153 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
154 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
155 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
156 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
157 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
158 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
159 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
160 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
161 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
162 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
163 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
164 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
165 46612 Bán buôn dầu thô N
166 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
167 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
168 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
169 46621 Bán buôn quặng kim loại N
170 46622 Bán buôn sắt, thép N
171 46623 Bán buôn kim loại khác N
172 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
173 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
174 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
175 46632 Bán buôn xi măng N
176 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
177 46634 Bán buôn kính xây dựng N
178 46635 Bán buôn sơn, vécni N
179 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
180 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
181 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
182 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
183 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
184 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
185 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
186 46694 Bán buôn cao su N
187 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
188 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
189 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
190 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
191 46900 Bán buôn tổng hợp N
192 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
193 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
242 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
243 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
244 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
245 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
246 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
247 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
248 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
249 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
250 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
251 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
252 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
253 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
254 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
255 49400 Vận tải đường ống N
256 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
257 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
258 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
259 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
260 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
261 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
262 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
263 5224 Bốc xếp hàng hóa N
264 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
265 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
266 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
267 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
268 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
269 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
270 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
271 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
272 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
273 53100 Bưu chính N
274 53200 Chuyển phát N
275 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
276 55101 Khách sạn N
277 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
278 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
280 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
281 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
282 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
283 75000 Hoạt động thú y N
284 7710 Cho thuê xe có động cơ N
285 77101 Cho thuê ôtô N
286 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
287 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
288 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
289 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
290 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
291 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
292 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
293 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
294 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
295 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
296 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
297 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
298 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
299 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
300 85322 Dạy nghề N
301 85410 Đào tạo cao đẳng N
302 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
303 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
304 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
305 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
306 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104956209-003

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Nga

32 Võ Văn Tần, Tầng 3 - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329136

Người đại diện: Lê Minh Thúy

31A Kp Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801503418

Người đại diện: Lê Tấn Kháng

Số 315, đường Bà Triệu, phố Hương Long - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801049866

KV Long Thạnh A - Phường Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500831978

Người đại diện: Bùi Văn Quý

Số 71 Đống Đa - Phường Thắng Nhất - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401671157

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

134 Nguyễn Hoàng - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801503545

Người đại diện: Lê Xuân Bình

Nhà bà Đỗ Thị Thưởng, Thôn 2, Thiệu Tân - Xã Thiệu Tân - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801049922

Người đại diện: Mao Quốc Thắng

1133/6 (Lầu 1), đường 26/3 - Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702329143

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thảo

22/4 Kp Hòa Long - Phường Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500831939

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Số 408 Lê Hồng Phong - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401671118

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thành

Lô 32 B1-27 Ngô Tất Tố - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801503961

Người đại diện: Nguyễn Thanh Sơn

Số nhà 04/5 Trần Quốc Toản - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết