Công Ty Cổ Phần Thương Mại Long Linh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Long Linh do Hoàng Phương My thành lập vào ngày 23/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Long Linh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Long Linh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Linh Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5, ngách 22/173, đường Khuyến Lương, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107714705

Người ĐDPL: Hoàng Phương My

Ngày bắt đầu HĐ: 23/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107714705

Lĩnh vực: Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Long Linh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
32 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
33 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
34 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
35 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
36 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
37 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
38 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
39 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
40 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
41 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
42 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
43 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
44 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
45 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
46 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
47 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
48 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
49 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
50 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
51 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
52 46621 Bán buôn quặng kim loại N
53 46622 Bán buôn sắt, thép N
54 46623 Bán buôn kim loại khác N
55 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
116 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
117 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
118 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
119 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
120 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
121 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
122 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
123 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
124 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
125 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
126 49400 Vận tải đường ống N
127 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
128 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
129 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
130 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
131 53100 Bưu chính N
132 53200 Chuyển phát N
133 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
134 55101 Khách sạn N
135 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
138 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
139 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
140 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
141 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
142 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
143 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
144 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
145 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
146 58110 Xuất bản sách N
147 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
148 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
149 58190 Hoạt động xuất bản khác N
150 58200 Xuất bản phần mềm N
151 6190 Hoạt động viễn thông khác N
152 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
153 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
154 62010 Lập trình máy vi tính N
155 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
156 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
157 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
158 63120 Cổng thông tin N
159 63210 Hoạt động thông tấn N
160 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
161 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
162 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
163 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
164 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
165 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
166 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
167 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
168 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
169 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
170 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
171 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 75000 Hoạt động thú y N
173 7710 Cho thuê xe có động cơ N
174 77101 Cho thuê ôtô N
175 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
176 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
177 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
178 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
179 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
180 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
181 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
182 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
183 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
184 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
185 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
186 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
187 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc Y
188 92001 Hoạt động xổ số N
189 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
190 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
191 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
192 93190 Hoạt động thể thao khác N
193 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
194 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
195 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
196 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
197 94200 Hoạt động của công đoàn N
198 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
199 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
200 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
201 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
202 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
203 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
204 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
205 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
206 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
207 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
208 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
209 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
210 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
211 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
212 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
214 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
215 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
216 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900885729

Xóm 6, xã Diễn Yên - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101996-003

Xã Xuyên Mộc - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147946

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số nhà 62, tiểu khu 7 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302096555-004

Số 9, Mậu Thân, Phường An hoà - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101918438-004

Người đại diện: Nguyễn Trí Dũng

Số 11, hàn Mặc Tử, K12, phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500297562

Số 198 Bạch Đằng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801147978

Người đại diện: Dương Văn Tuyên

Số 63 Nguyễn Trãi - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300588569-016

Người đại diện: Phạm Minh Dương

Khu công nghiệp Trà Nóc, Phường Trà Nóc, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101523905-005

Người đại diện: Lê Văn Hàm

Số 23, Nguyễn Trung Ngạn, - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết