Công Ty TNHH Bất Động Sản Rubyland

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bất Động Sản Rubyland do Nguyễn Thị Hường thành lập vào ngày 24/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bất Động Sản Rubyland.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Rubyland mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rubyland Real Estate Company Limited

Địa chỉ: Số 51 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107714896

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hường

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107714896

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bất Động Sản Rubyland

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4633 Bán buôn đồ uống N
14 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
15 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
16 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 46411 Bán buôn vải N
19 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
20 46413 Bán buôn hàng may mặc N
21 46414 Bán buôn giày dép N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
37 46632 Bán buôn xi măng N
38 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
39 46634 Bán buôn kính xây dựng N
40 46635 Bán buôn sơn, vécni N
41 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
42 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
43 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
49 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
50 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
59 50111 Vận tải hành khách ven biển N
60 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
61 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
62 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
63 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
64 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
65 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
66 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
67 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
68 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
69 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
70 51100 Vận tải hành khách hàng không N
71 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
72 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
73 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
74 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
75 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
76 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
77 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
78 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
79 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
80 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
81 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
82 5224 Bốc xếp hàng hóa N
83 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
84 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
85 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
86 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
87 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N
94 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
95 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
96 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
97 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
98 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
99 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
100 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
101 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0500509765

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Đội 2 thôn Trung, xã Liên Trung - Xã Liên Trung - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108198147

Người đại diện: Đỗ Duy Thế

Số 2, ngõ 38 phố Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305175815-003

Người đại diện: Trịnh Thị Hằng Nga

785/16 Huỳnh Tấn Phát, ấp 4 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314856722

Người đại diện: Soe Moe Kyaw Oo

Khu căn hộ thương mại (Shophouse) T1-A01.01, Tầng 1, Tháp T1, Số 35/12, Đường Bế Văn Cẩm, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108198718

Người đại diện: Dương Thị Thúy Hồng

Số 109, ngõ 48 Đồng Thuần, tổ 9, Phường Phú Lãm, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314552925

Người đại diện: Lê Công Danh

82 Đường số 10 khu dân cư Khang Điền, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500509733

Người đại diện: Nguyễn An Quân

Xã Tân Hội - Xã Tân Hội - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313145740

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Huệ

655/9/11A Huỳnh Tấn Phát, ấp 4, Tổ 3 - Xã Phú Xuân - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314849549

Người đại diện: Trần Anh Phong

793/28/31/4 Trần Xuân Soạn, Khu phố 4, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314553291

Người đại diện: Đặng Thị Thủy

158A Đình Phong Phú, khu phố 3, Phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108199905

Người đại diện: Vi Tuấn Nghĩa

Số 95 Lý Thường Kiệt, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500510129

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoà

Cụm 4, thôn Quý , Xã Liên Hà - Xã Liên Hà - Huyện Đan Phượng - Hà Nội

Xem chi tiết