Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Ứng Dụng Xuân Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Ứng Dụng Xuân Thái do Đỗ Thị Len thành lập vào ngày 07/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Ứng Dụng Xuân Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Ứng Dụng Xuân Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Thai Applied Technology Mtv Company Limited

Địa chỉ: Số nhà 71, ngõ 85, đường Tân Xuân, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107718499

Người ĐDPL: Đỗ Thị Len

Ngày bắt đầu HĐ: 07/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107718499

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Công Nghệ Ứng Dụng Xuân Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
34 37001 Thoát nước N
35 37002 Xử lý nước thải N
36 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
37 3830 Tái chế phế liệu N
38 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
39 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
40 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
41 41000 Xây dựng nhà các loại N
42 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
43 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
44 46612 Bán buôn dầu thô N
45 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
46 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
47 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
48 46621 Bán buôn quặng kim loại N
49 46622 Bán buôn sắt, thép N
50 46623 Bán buôn kim loại khác N
51 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
62 71101 Hoạt động kiến trúc N
63 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
64 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
65 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
66 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
67 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
68 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
69 73100 Quảng cáo N
70 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
71 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
72 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
73 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
74 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
75 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4900641469

Người đại diện: Lành Văn Lâm

Thôn Nà Loòng - Xã Tân Mỹ - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800166160-001

Người đại diện: Mông hữu hoạt

Khu I Thị trấn Bảo lạc - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500426959

Người đại diện: Nguyễn Văn Luyện

Bản Hua Mường - Huyện Sốp Cộp - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100984899

Người đại diện: Nguyễn Xuân Vấn

Thôn Thanh Tân - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101455699

Người đại diện: Trần Thiên Kỷ

Khu Dân cư ngã 3 Quốc lộ 19, Khối Phú Xuân - Thị trấn Phú Phong - Huyện Tây Sơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800166160-009

Người đại diện: Hoàng Quang Vĩnh

Thị trấn thanh nhật - Huyện Hạ Lang - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900641980

Người đại diện: Lưu Minh Hồng

Thôn Thâm Mè B - Xã Hoàng Việt - Huyện Văn Lãng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101455709

Người đại diện: Nguyễn Minh Còn

Số 130 Trần Phú - Phường Bình Định - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500427021-001

234 ngõ 8 đường Chu Văn thịnh - Tỉnh Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100985028

Người đại diện: Trần Văn Linh

Tiền Phong - Thị Xã Ba Đồn - Quảng Bình

Xem chi tiết