Công Ty TNHH Xclean Vn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xclean Vn do Đinh Mạnh Linh thành lập vào ngày 09/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xclean Vn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xclean Vn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vn Xclean Company Limited

Địa chỉ: Xóm Thượng, Xã Cổ Loa, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107720547

Người ĐDPL: Đinh Mạnh Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107720547

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xclean Vn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
8 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
9 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
10 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
11 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
12 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
13 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích N
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
55 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
56 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
57 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
60 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 4541 Bán mô tô, xe máy N
63 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
64 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
65 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
69 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
70 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
72 46101 Đại lý N
73 46102 Môi giới N
74 46103 Đấu giá N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
143 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
144 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
145 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
146 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
147 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
148 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
149 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
150 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
151 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
152 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
153 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
154 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
155 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
156 49400 Vận tải đường ống N
157 5224 Bốc xếp hàng hóa N
158 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
159 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
160 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
161 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
162 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2400821082

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Thôn Giếng, Xã Tiên Lục, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700821936

Người đại diện: Phạm Văn Tiên

Xóm 2 - Xã Khánh Thiện - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107385627-001

Người đại diện: Đinh Thị Hải Yến

Nhà Trần Công Thìn, tổ dân phố Long Sơn - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101163386

179C Phạm Văn Đồng - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900585226

Người đại diện: Trần Trung Nam

3/156 Lê Thị Hồng Gấm K8 - P5 - Phường 5 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400821290

Người đại diện: Hoàng Văn Trường

Thôn Sơn Giao , Xã Ngọc Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700821943

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

Cầu Cọ - Xã Yên Thắng - Huyện Yên Mô - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002041670

Người đại diện: Trần Tùng Giang

Nhà ông Trần Tùng Giang, Thôn Trung Khánh - Xã Trung Lễ - Huyện Đức Thọ - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900584014-003

Người đại diện: Trần Nhật Minh

103, đường Trần Phú, Khóm 2 - Phường 7 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101163322

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích

Thôn 2 - Huyện Sa Thầy - Kon Tum

Xem chi tiết