Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương do Trần Quang Thái thành lập vào ngày 09/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Binh Duong Agriculture Forestry Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Đầm, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107720748

Người ĐDPL: Trần Quang Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 09/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107720748

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Lâm Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01160 Trồng cây lấy sợi N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
44 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
45 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
46 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
47 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
48 02210 Khai thác gỗ N
49 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
50 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
51 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
52 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
53 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
54 07221 Khai thác quặng bôxít N
55 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
56 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
78 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
79 16102 Bảo quản gỗ N
80 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
81 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
82 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
83 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
84 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
85 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
86 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
89 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
90 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32200 Sản xuất nhạc cụ N
93 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
94 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
95 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
96 46101 Đại lý N
97 46102 Môi giới N
98 46103 Đấu giá N
99 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
100 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
101 46202 Bán buôn hoa và cây N
102 46203 Bán buôn động vật sống N
103 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
104 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
105 46310 Bán buôn gạo N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
112 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
113 46612 Bán buôn dầu thô N
114 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
115 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
116 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
117 46621 Bán buôn quặng kim loại N
118 46622 Bán buôn sắt, thép N
119 46623 Bán buôn kim loại khác N
120 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
121 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
126 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
127 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
128 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
129 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
130 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
131 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
132 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
133 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
134 49400 Vận tải đường ống N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 55101 Khách sạn N
137 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
140 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
141 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
142 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
143 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
144 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
145 7710 Cho thuê xe có động cơ N
146 77101 Cho thuê ôtô N
147 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
148 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
149 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
150 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200781512

Người đại diện: Bùi An Dương

Thôn Tiên hội - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600990523

Người đại diện: Đỗ Trọng Nguyên

Số 443 ấp Suối Tre, xã SuốiTre - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400552291

15A Phan Đình Phùng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700877962

Người đại diện: Trần Thị Bé Tư

ĐL Bìng Dương, tổ 10, KP Đông Nhì, TT Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781505

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hải

Thôn Khúc giản - Xã An tiến - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303581586-001

Người đại diện: Hồ Huy

A6 tổ 2 KP 01, phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400551403

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hoa

128 Huỳnh Ngọc Huệ - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700877955

Người đại diện: Võ Đăng Khoa

617/2 Lê Hồng Phong, Khu 3, Phú Hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200781495

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Đường Trần Tất Văn - Thị Trấn An lão - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết