Công Ty Cổ Phần Focal

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Focal do Trần Duy Cường thành lập vào ngày 10/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Focal.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Focal mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Focal Joint Stock Company

Địa chỉ: Lô 2BX3, khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107721815

Người ĐDPL: Trần Duy Cường

Ngày bắt đầu HĐ: 10/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107721815

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Focal

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
12 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
13 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
14 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
15 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
16 32200 Sản xuất nhạc cụ N
17 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
18 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3812 Thu gom rác thải độc hại N
24 38121 Thu gom rác thải y tế N
25 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
28 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
29 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
30 3830 Tái chế phế liệu N
31 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
32 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
33 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
34 41000 Xây dựng nhà các loại N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
44 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
46 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
69 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
70 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
81 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
82 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
83 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
84 59120 Hoạt động hậu kỳ N
85 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
86 6190 Hoạt động viễn thông khác N
87 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
88 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
89 62010 Lập trình máy vi tính N
90 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
91 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
92 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
93 63120 Cổng thông tin N
94 63210 Hoạt động thông tấn N
95 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
96 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
97 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
98 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
99 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
100 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
101 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
102 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
103 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
104 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
105 71101 Hoạt động kiến trúc N
106 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
107 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
108 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
109 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
110 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
111 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
112 73100 Quảng cáo Y
113 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
114 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
115 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
116 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
117 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
118 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
119 75000 Hoạt động thú y N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
134 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
135 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
136 85322 Dạy nghề N
137 85410 Đào tạo cao đẳng N
138 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
139 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
140 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
141 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
142 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4101161441

Người đại diện: Trần Thái Thanh Nguyệt

Số 301 Nguyễn Huệ - Phường Trần Phú - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400568337

Người đại diện: Vũ Văn Nhật

Mỏ Trạng - Xã Tam Tiến - Huyện Yên Thế - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800156801-040

Người đại diện: Lương Hoàng Vững

Khu tái định cư nhà máy nhiệt điện, phố Trung Sơn - Phường Bích Đào - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101161459

Người đại diện: Trần Văn Quốc

Số 52 đường Nguyễn Lữ - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200132168

Người đại diện: Lê Phước Viện

Cam thủy, - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400568344

Người đại diện: Nguyễn Văn Mền

thôn Vân Chung - Xã Lam Cốt - Huyện Tân Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700345395

Người đại diện: Nguyễn Văn Đạo

Đường Hai Bà Trưng, phố Tương Lai - Phường Ninh Phong - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101161811

Người đại diện: Lê Xuân Luận

Số 277/43, Đường âu Cơ - Phường Bùi Thị Xuân - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200132182

Người đại diện: Nguyễn Công Ngọt

Số 05 Phan Huy Chú - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400568295

Người đại diện: Đặng Thị Thơm

Xóm 9, phố Chàng - Xã Việt Tiến - Huyện Việt Yên - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700345451

Người đại diện: Vũ Văn Vinh

Thôn La Vân, Xã Ninh Giang - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100101509-005

Người đại diện: Nguyễn Văn Quốc

Lô C1 Võ Thị Sáu, CCN Nhơn Bình, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết