Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Việt Nam do Nguyễn Thị Tuyết Mai thành lập vào ngày 13/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Nut Milk Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 35, ngõ 67 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107722093

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tuyết Mai

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107722093

Lĩnh vực: Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sữa Hạt Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
3 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
4 10611 Xay xát N
5 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
6 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
7 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
8 10720 Sản xuất đường N
9 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
10 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
11 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
12 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
13 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
14 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
15 11020 Sản xuất rượu vang N
16 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
54 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
55 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
56 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400544325

Người đại diện: Nguyễn Văn Sĩ

Lô A92, đường 30/4 - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857067

Người đại diện: Trương Thị Huệ

Số 22/7 Khu phố Ngãi Thắng - Phường Bình Thắng - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767148

Người đại diện: Vũ Đình Chín

Số 13/97 Cầu Cáp - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600968253

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Vân

ấp Thị Cầu - Xã Phú Đông - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857701

Người đại diện: CHEN CHIEN LIANG

KP ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400544300

239 Đống đa - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767211

Người đại diện: Đặng Văn Thiện

Thôn An phong - Xã An hưng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600248086-022

Người đại diện: Phan Thị Minh Hiền

Số 482/19, Lê Duẩn, Khu Phước Thuận, Thị Trấn Long Thành, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857691

Người đại diện: Chen, Chien-Liang

KP ông Đông - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết