Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á do Nguyễn Sỹ Nam thành lập vào ngày 14/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Smt Asia Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 12A1 tiểu khu Ngọc Khánh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107722110

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 14/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107722110

Lĩnh vực: Lập trình máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Smt Châu Á

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
11 07221 Khai thác quặng bôxít N
12 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
13 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
14 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
15 08101 Khai thác đá N
16 08102 Khai thác cát, sỏi N
17 08103 Khai thác đất sét N
18 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
19 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
20 08930 Khai thác muối N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
23 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
26 16102 Bảo quản gỗ N
27 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
28 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
29 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
30 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
31 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
32 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
33 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
34 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
35 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
36 20222 Sản xuất mực in N
37 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
38 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
39 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
40 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
41 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
42 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
43 21001 Sản xuất thuốc các loại N
44 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
45 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
46 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
47 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
48 23941 Sản xuất xi măng N
49 23942 Sản xuất vôi N
50 23943 Sản xuất thạch cao N
51 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
52 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
53 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
54 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
55 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
56 24310 Đúc sắt thép N
57 24320 Đúc kim loại màu N
58 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
59 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
60 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
61 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
62 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
63 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
64 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
65 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
66 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
67 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
68 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
69 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
70 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
71 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
72 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
73 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
74 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
75 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
76 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
77 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
78 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
79 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
80 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
81 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
82 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
83 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
84 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
85 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
86 28230 Sản xuất máy luyện kim N
87 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
88 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
89 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
90 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
91 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
92 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
93 29100 Sản xuất xe có động cơ N
94 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
95 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
96 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
97 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
98 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
99 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
100 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
101 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
102 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
103 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
113 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
114 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
115 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
116 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
117 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
118 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
119 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
120 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
121 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
122 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
123 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
124 37001 Thoát nước N
125 37002 Xử lý nước thải N
126 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
127 3812 Thu gom rác thải độc hại N
128 38121 Thu gom rác thải y tế N
129 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
130 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
131 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
132 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
133 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
134 3830 Tái chế phế liệu N
135 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
136 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
137 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
138 41000 Xây dựng nhà các loại N
139 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
140 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
141 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
142 42200 Xây dựng công trình công ích N
143 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
144 43110 Phá dỡ N
145 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
146 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
147 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
148 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
149 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
150 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
151 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
152 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
153 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
154 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
155 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
156 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
157 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
158 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
159 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
160 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
161 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
163 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
164 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
165 4541 Bán mô tô, xe máy N
166 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
167 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
168 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
169 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
170 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
171 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
172 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
173 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
174 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
175 46101 Đại lý N
176 46102 Môi giới N
177 46103 Đấu giá N
178 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
179 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
180 46202 Bán buôn hoa và cây N
181 46203 Bán buôn động vật sống N
182 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
183 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
184 46310 Bán buôn gạo N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
216 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
217 46632 Bán buôn xi măng N
218 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
219 46634 Bán buôn kính xây dựng N
220 46635 Bán buôn sơn, vécni N
221 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
222 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
223 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
224 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
254 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
255 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
256 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
257 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
258 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
259 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
260 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
261 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
262 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
263 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
264 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
265 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
266 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
267 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
268 49400 Vận tải đường ống N
269 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
270 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
271 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
272 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
273 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
274 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
275 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 6190 Hoạt động viễn thông khác N
283 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
284 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
285 62010 Lập trình máy vi tính Y
286 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
287 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
288 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
289 63120 Cổng thông tin N
290 63210 Hoạt động thông tấn N
291 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
292 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
293 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
294 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
295 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
296 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
297 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
298 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
299 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
300 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
301 71101 Hoạt động kiến trúc N
302 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
303 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
304 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
305 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
306 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
307 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
308 73100 Quảng cáo N
309 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
310 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
311 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
312 7710 Cho thuê xe có động cơ N
313 77101 Cho thuê ôtô N
314 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
315 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
316 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
317 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801073370

Người đại diện: Lê Đình Thành

Số: 01 Đường Tân Thảo - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500100840

Số 186 Lê Lai, phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300627384-008

171 đường 3/2 - HL - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201707

Người đại diện: Trần Văn Thức

Số 205/11A, ấp 4, khu 12 - Phường Tân Định - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200639658

Người đại diện: Nguyễn Phúc Thi

28B Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900820584

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Nhà ông Sinh, xóm 3/2 - Huyện Quỳ Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801073324

Người đại diện: Đỗ Hoàng Sơn

Thị tứ Nghĩa Trang - Xã Hoàng Kim - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102372

19 Nguyễn Du - Phường 01 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702201538

Người đại diện: Phan Thị Thu Nguyệt

Số 194, ấp 6 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301450034-002

55 đường 3/2 - HL - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100148391-013

Người đại diện: Đặng Thị Thu Nguyệt

A5 Chung cư 02 Lê Hồng Phong - Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900820672

Người đại diện: Lê Thị Thanh Hoa

Nhà Lê Thanh Ngọ xóm Mậu Lâm xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết