Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha do Phạm Mạnh Hà thành lập vào ngày 13/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha

Địa chỉ: Số 38, phố Nguyễn Chí Thanh, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107723114

Người ĐDPL: Phạm Mạnh Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 13/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107723114

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Thiết Kế Aha

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
7 23941 Sản xuất xi măng N
8 23942 Sản xuất vôi N
9 23943 Sản xuất thạch cao N
10 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
11 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
12 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
13 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
14 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
15 24310 Đúc sắt thép N
16 24320 Đúc kim loại màu N
17 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
18 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
19 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
20 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
21 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
22 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
23 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
24 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
25 37001 Thoát nước N
26 37002 Xử lý nước thải N
27 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
28 3812 Thu gom rác thải độc hại N
29 38121 Thu gom rác thải y tế N
30 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
31 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
32 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
33 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
34 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
35 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
36 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
37 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
38 42200 Xây dựng công trình công ích N
39 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
40 43110 Phá dỡ N
41 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
42 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
50 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
51 46202 Bán buôn hoa và cây N
52 46203 Bán buôn động vật sống N
53 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
54 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
55 46310 Bán buôn gạo N
56 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
57 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
58 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
59 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
60 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
61 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
62 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
63 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
74 71101 Hoạt động kiến trúc N
75 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
76 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
77 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
78 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
79 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
80 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
81 73100 Quảng cáo N
82 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
83 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
84 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
85 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
86 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
87 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
88 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
89 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
90 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
91 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
92 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2700339754

Khu tiểu thủ công nghiệp làng nghề Ninh Phong, Phố An Hoà, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101150351

Người đại diện: Lê Thái Hòa

Thôn Hòa Dõng - Xã Cát Tân - Huyện Phù Cát - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200125192

62 Nguyễn trải - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900180989-003

TT huyện Ia pa - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400559082

Người đại diện: Đỗ Thanh Vạn

số 82 đường Phạm Liêu, tổ dân phố 2 - Phường Thọ Xương - Thành phố Bắc Giang - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801184598

Người đại diện: Trần Dương Xuân Vĩnh

Số 4, Nguyễn Du - Phường 9 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700339497

Người đại diện: Phạm Quang Phong

SN 129 Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101150337

Người đại diện: Võ Huấn

Số 70 đường Võ Mười - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200125202

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Khu phố 1 phường 5 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5900181742-001

TT huyện Ia pa - Huyện IaPa - Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700339539

Người đại diện: Ninh Văn Hà

Quốc lộ 1A, Phố Cầu Huyện - Thị trấn Thiên Tôn - Huyện Hoa Lư - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801184580

Người đại diện: Lý Trung Kiên

Số 60A, Hà Huy Tập - Phường 3 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết