Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Hà Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Hà Thành do Nguyễn Ngọc Hà thành lập vào ngày 14/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Hà Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Hà Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Thanh Cars Services And Trading Investment Company Limited

Địa chỉ: Số 21, ngách 218/44 đường Lạc Long Quân, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107724460

Người ĐDPL: Nguyễn Ngọc Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 14/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107724460

Lĩnh vực: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Ô Tô Hà Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
19 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
20 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
21 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
22 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
23 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
24 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
25 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
27 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
28 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
29 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
30 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
31 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
32 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
33 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
34 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
35 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
36 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
37 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
38 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
39 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
40 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
41 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
42 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
43 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
44 28230 Sản xuất máy luyện kim N
45 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
46 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
47 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
48 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
49 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
50 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
51 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
52 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
53 32200 Sản xuất nhạc cụ N
54 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
55 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
56 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
57 37001 Thoát nước N
58 37002 Xử lý nước thải N
59 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
71 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
73 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
75 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Y
76 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
77 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 4541 Bán mô tô, xe máy N
81 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
82 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
83 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
84 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
85 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
94 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
95 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
96 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
97 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
98 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
99 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
100 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
101 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
102 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
103 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
104 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
105 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
106 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
107 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
108 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
109 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
110 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
111 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
112 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
113 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
114 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
115 46612 Bán buôn dầu thô N
116 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
117 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
176 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
177 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
178 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
179 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
180 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
181 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
182 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
183 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
184 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
185 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
186 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
187 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
188 49200 Vận tải bằng xe buýt N
189 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
190 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
191 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
192 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
193 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
205 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
206 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
207 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
208 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
209 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
210 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
211 5224 Bốc xếp hàng hóa N
212 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
213 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
214 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
215 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
216 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
217 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55101 Khách sạn N
219 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 6190 Hoạt động viễn thông khác N
228 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
229 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
230 62010 Lập trình máy vi tính N
231 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
232 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
233 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
234 63120 Cổng thông tin N
235 63210 Hoạt động thông tấn N
236 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
237 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
238 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
239 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
240 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
241 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
242 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
243 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
244 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
245 7710 Cho thuê xe có động cơ N
246 77101 Cho thuê ôtô N
247 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
248 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
249 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
250 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
251 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
252 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
253 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
254 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
255 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
256 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
257 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
258 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312842354

Người đại diện: Huỳnh Thanh Hải

265/7/9 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104977262

Người đại diện: Bùi Thị Huệ

Số nhà 5A, ngách 5, ngõ 106 Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103143345

Tổ 23 Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305641103

Người đại diện: Phạm Lương Tấn

72-74 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311304988

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Phôn

72/1 Nguyễn Văn Quá, Khu phố 2A - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104977294

Người đại diện: Trương Thành Trung

Số nhà 27 đường Nguyễn Khả Trạc - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103143320

Tổ 27 phố Giáp Nhị, Phường Thịnh Liệt - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311194125-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Quỳnh

91 Nguyễn Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103033166

Người đại diện: Nguyễn Quang Dũng

số 14 ngách 1/62 ngõ 1 Bùi Xương Trạch, phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305639792

Người đại diện: Trần Gia Đức (Tran Duc G)

76 Lý Chính Thắng - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311311015

Người đại diện: Hoàng Khánh Vỹ

4A2 Nguyễn ảnh Thủ - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104977470

36 đường Cầu Giấy - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết