Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Xuân Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Xuân Anh do Nguyễn Xuân Hoan thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Xuân Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Xuân Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Anh Manufacturing Engineering & Trading Company Limited

Địa chỉ: Xóm 4, đội 8, Xã Liên Hiệp, Huyện Phúc Thọ, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107727239

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Hoan

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107727239

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Và Thương Mại Xuân Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
6 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
7 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
8 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
9 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
10 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
11 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
33 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
35 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
37 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
39 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
61 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
62 46612 Bán buôn dầu thô N
63 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
64 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
65 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
66 46621 Bán buôn quặng kim loại N
67 46622 Bán buôn sắt, thép N
68 46623 Bán buôn kim loại khác N
69 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp N
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
130 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
131 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
132 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
133 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
134 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
135 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
136 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
137 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
138 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
139 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
140 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
141 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
142 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
143 49400 Vận tải đường ống N
144 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
145 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
146 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
147 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
148 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
149 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
150 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
151 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
152 58110 Xuất bản sách N
153 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
154 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
155 58190 Hoạt động xuất bản khác N
156 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900325237

73 - Phan Bội Châu - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602621592

Người đại diện: Nguyễn Chí Linh

Lô 220, đường 10, Khu công nghiệp AMATA - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111510

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuỷ

Số 119/280 Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900325276

Người đại diện: Trần Lê Dũng

Số 26, đường Nguyễn Thái Học - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602622317

Người đại diện: Nguyễn Trần Thanh Trúc

907B, Hùng Vương, KP 5 - Phường Xuân Hoà - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201111856

Người đại diện: Lương Cao Sừng

Xóm 1, Thôn Nam am ( nhà ông Lương Cao Sừng ) - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800565235

Người đại diện: Lê Thị Thảo

Số 50 Lê Hoàn - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900325269

Người đại diện: Bạch Hưng Tuyên

Khôí 13- Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602621384

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Số 342, đường Bùi Trọng Nghĩa, tổ 18, KP 2 - Phường Trảng Dài - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết