Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Xanh do Phạm Thị Ngọc thành lập vào ngày 16/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nha Xanh Construction Company Limited

Địa chỉ: Số 10C5, ngõ 15, phố Quỳnh Lôi, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107728070

Người ĐDPL: Phạm Thị Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 16/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107728070

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Nhà Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
10 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
11 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
12 42200 Xây dựng công trình công ích N
13 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
14 43110 Phá dỡ N
15 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
16 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
17 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
18 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
19 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
21 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
22 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
23 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
24 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
25 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
26 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
58 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
59 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
71 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
72 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
73 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
74 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
75 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
76 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
77 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
78 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
79 49200 Vận tải bằng xe buýt N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
87 71101 Hoạt động kiến trúc N
88 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
89 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
90 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
91 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
92 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
93 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
94 73100 Quảng cáo N
95 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
96 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
97 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
98 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
99 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
100 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 75000 Hoạt động thú y N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
110 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
111 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
112 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
113 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
114 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
115 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
116 82920 Dịch vụ đóng gói N
117 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
119 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
120 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
121 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
122 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
123 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
124 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101900712

Người đại diện: Nguyễn Đình Thiệp

số 4 phố Chùa Bộc, phường Quang Trung - Phường Quang Trung - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305259670

Người đại diện: Phạm Hoàng Chương

173/45/71 Khuông Việt Phường Phú Trung - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309466452

Người đại diện: Nguyễn Văn Hậu

51C Trần Bình Trọng Phường 05 - Phường 5 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310781441

Người đại diện: Phạm Minh Quân

123 Bàu Cát 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101113539

Người đại diện: Tạ Quốc Dân

55 Xóm ninh phúc - Nhân chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101902371

Người đại diện: Hà Thị Hương

Số 14, ngõ 580, đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305876923

Người đại diện: Nguyễn Mười Bốn

320/44 Đất Mới Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305259568

Người đại diện: Trần Đăng Thính

693 Âu Cơ Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309466124

Người đại diện: Trần Thị Bích Ngọc

401 Bùi Đình Túy - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310781106

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Nguyện

38 Nguyễn Bá Tòng - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101113722

Số 72/73/40/31 đường quan nhân phường nhân chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101902477

Người đại diện: Phạm Đức Chung

Số 63 Ngõ 117 Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết