Công Ty Cổ Phần Viết Minh Trí

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Viết Minh Trí do Nguyễn Viết Huy thành lập vào ngày 20/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Viết Minh Trí.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viết Minh Trí mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Minh Tri Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 234 N02 - LK 36 khu đô thị Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107730129

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 20/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107730129

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Viết Minh Trí

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
8 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
9 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
10 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
11 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
12 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
13 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
14 10611 Xay xát N
15 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
16 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
17 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
18 10720 Sản xuất đường N
19 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
20 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
21 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
22 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
23 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
25 11020 Sản xuất rượu vang N
26 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
27 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
28 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
29 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
30 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
31 46101 Đại lý N
32 46102 Môi giới N
33 46103 Đấu giá N
34 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
35 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
36 46202 Bán buôn hoa và cây N
37 46203 Bán buôn động vật sống N
38 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
39 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
40 46310 Bán buôn gạo N
41 4632 Bán buôn thực phẩm Y
42 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
43 46322 Bán buôn thủy sản N
44 46323 Bán buôn rau, quả N
45 46324 Bán buôn cà phê N
46 46325 Bán buôn chè N
47 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
48 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
49 4633 Bán buôn đồ uống N
50 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
51 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
52 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
53 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
54 46411 Bán buôn vải N
55 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
56 46413 Bán buôn hàng may mặc N
57 46414 Bán buôn giày dép N
58 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
59 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
60 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
61 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
62 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
63 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
64 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
65 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
66 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
67 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
68 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
69 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
73 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
74 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
75 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
76 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
77 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
78 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
79 46621 Bán buôn quặng kim loại N
80 46622 Bán buôn sắt, thép N
81 46623 Bán buôn kim loại khác N
82 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
85 46632 Bán buôn xi măng N
86 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
87 46634 Bán buôn kính xây dựng N
88 46635 Bán buôn sơn, vécni N
89 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
90 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
91 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
92 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
123 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
124 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
125 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
126 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400574376

425 Phan Châu Trinh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046050

Người đại diện: Nguyễn Trần Hiếu

H22 đường Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất. - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952634

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Toàn

Số 7, Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Sóng Thần 1 - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800148

Người đại diện: Vũ Thành Công

Số 1 Đường Cát đá - Phường Lãm hà - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700377127-001

Người đại diện: CHRISTOPHE GUILLAUME

ấp 8, xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952225

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 207/2A, Khu phố Chiêu Liêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400574464

Lô 119 - 120 đường 10,5m KDC Tây Nam Hoà Cường - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200800282

Người đại diện: Nguyễn Văn Chính

Tổ 19, Tiểu khu 4 - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700952641

Người đại diện: Nguyễn Thắng Đủng

ấp 30/4, xã An Linh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601046621

Người đại diện: Cao Ngọc Đức

VPGD: KP8 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết