Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hm do Nguyễn Văn Dũng thành lập vào ngày 20/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hm Production Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 2, ngõ 296, đường Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107730545

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107730545

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
32 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
34 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
35 4632 Bán buôn thực phẩm N
36 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 46322 Bán buôn thủy sản N
38 46323 Bán buôn rau, quả N
39 46324 Bán buôn cà phê N
40 46325 Bán buôn chè N
41 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
42 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
43 4633 Bán buôn đồ uống N
44 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
45 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
46 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
47 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
48 46411 Bán buôn vải N
49 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
50 46413 Bán buôn hàng may mặc N
51 46414 Bán buôn giày dép N
52 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
53 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
54 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
55 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
56 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
57 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
58 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
59 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
60 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
61 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
62 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
63 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
64 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
65 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
66 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
67 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
68 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
69 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
70 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
71 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
84 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
85 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
108 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
109 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
110 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
111 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
112 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
113 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
114 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
115 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
116 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
117 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
118 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
119 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
120 49200 Vận tải bằng xe buýt N
121 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
122 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
123 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
124 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
125 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
126 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
127 49400 Vận tải đường ống N
128 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
129 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
130 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
131 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
138 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
139 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
140 58110 Xuất bản sách N
141 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
142 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
143 58190 Hoạt động xuất bản khác N
144 58200 Xuất bản phần mềm N
145 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
146 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
147 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
148 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
149 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
150 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
151 82920 Dịch vụ đóng gói N
152 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313993067

Người đại diện: Nguyễn Thị Thìn

994a/82 Đường Huỳnh Tấn Phát - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313400084

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

261/12/7 Đường Đình Phong Phú, Khu phố 3 - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107494376

Người đại diện: Vũ Mạnh Tiến

Vị trí 16, BT 10, Khu đô thị Xa La - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312725058

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

24 lô C2 đường số 2, Khu Dân cư Bến Lức - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107400480

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền

Số 22 ngách 25 ngõ Thông Phong - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313994455

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Liên

Số 38 Đường số 5 - Phường Tân Hưng - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601885

Người đại diện: Trịnh Ngọc Thiếu

Số 2, Nhà B1, Khu tập thể ĐH sư phạm Hà Nội - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313403631

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

138/18 Man Thiện, Khu phố 5 - Phường Tăng Nhơn Phú A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312723477

Người đại diện: Văn Hồng Thị Lệ

154/148/5 âu Dương Lân - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107493196

Người đại diện: Nguyễn Đức Hùng

Số nhà 29, ngõ 91, tổ 14 - Phường Kiến Hưng - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107601645

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Tầng 3, tòa nhà Vimeco, Lô E9, đường Phạm Hùng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107396724

Người đại diện: Nguyễn Văn Trường

Số 498 đường Xã Đàn - Phường Nam Đồng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết