Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Trần Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Trần Anh do Trần Tuấn Anh thành lập vào ngày 21/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Trần Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Trần Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tran Anh Development Technology And Trade Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 25, ngõ 53, đường Quang Tiến, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107731771

Người ĐDPL: Trần Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107731771

Lĩnh vực: Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Trần Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Y
27 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
28 35302 Sản xuất nước đá N
29 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
30 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
31 37001 Thoát nước N
32 37002 Xử lý nước thải N
33 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
34 3812 Thu gom rác thải độc hại N
35 38121 Thu gom rác thải y tế N
36 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
37 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
38 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
39 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
40 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
41 3830 Tái chế phế liệu N
42 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
43 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
44 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
45 41000 Xây dựng nhà các loại N
46 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
47 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
48 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
49 42200 Xây dựng công trình công ích N
50 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
51 43110 Phá dỡ N
52 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
53 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
54 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
56 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
58 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
59 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
60 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
61 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
63 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
65 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
66 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
67 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
68 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
69 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
71 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 4541 Bán mô tô, xe máy N
73 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
74 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
75 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
76 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
77 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
80 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
81 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
82 46101 Đại lý N
83 46102 Môi giới N
84 46103 Đấu giá N
85 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
86 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
87 46202 Bán buôn hoa và cây N
88 46203 Bán buôn động vật sống N
89 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
90 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
91 46310 Bán buôn gạo N
92 4632 Bán buôn thực phẩm N
93 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
94 46322 Bán buôn thủy sản N
95 46323 Bán buôn rau, quả N
96 46324 Bán buôn cà phê N
97 46325 Bán buôn chè N
98 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
99 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
100 4633 Bán buôn đồ uống N
101 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
102 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
103 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
104 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
105 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
106 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
107 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
108 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
109 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
110 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
111 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
112 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
113 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
114 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
115 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
116 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
117 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
118 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
119 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
120 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
121 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
122 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
123 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
124 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
125 46621 Bán buôn quặng kim loại N
126 46622 Bán buôn sắt, thép N
127 46623 Bán buôn kim loại khác N
128 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
129 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
130 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
131 46632 Bán buôn xi măng N
132 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
133 46634 Bán buôn kính xây dựng N
134 46635 Bán buôn sơn, vécni N
135 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
136 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
137 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
138 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
174 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
175 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
176 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
177 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
178 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
179 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
180 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
181 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
182 49400 Vận tải đường ống N
183 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
184 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
185 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
186 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
187 5224 Bốc xếp hàng hóa N
188 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
189 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
190 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
191 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
192 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
193 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
194 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
195 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
196 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
197 53100 Bưu chính N
198 53200 Chuyển phát N
199 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
200 71101 Hoạt động kiến trúc N
201 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
202 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
203 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
204 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
205 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
206 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
207 73100 Quảng cáo N
208 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
209 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
210 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
211 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
212 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
213 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
214 75000 Hoạt động thú y N
215 7710 Cho thuê xe có động cơ N
216 77101 Cho thuê ôtô N
217 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
218 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
219 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
220 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
221 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
222 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
223 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
224 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
225 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
226 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
227 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
228 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201180379

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 191A, Đường Nguyễn Thị Thập - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900292597

Người đại diện: Trịnh Văn Thành

ấp 9A - Xã Phong Thạnh Tây B - Xã Phong Thạnh Tây B - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400046063

Người đại diện: Nguyễn Đình Định

Thôn Tân Tiến - Xã Quảng Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500517745

Người đại diện: Phạm Văn Hải

Số 35, Tổ 1, Xuân Thượng 2 - Phường Phúc Thắng - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686209-039

114 Tr�n H�ng ��o - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701781047

Người đại diện: Phạm Văn Tuất

Số nhà 208 phố Lý Thường Kiệt - Thị trấn Quảng Hà - Huyện Hải Hà - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201182217

Người đại diện: Lê Thị Anh Đào

Số 18 Duy Tân, Khu phố 2 - Phường 1 - Thị xã Gò Công - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101527385-061

Tổ 9, Phường Nghĩa Thành, Tx Gia Nghĩa - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500517833

Người đại diện: Nguyễn Xuân Viết

Thôn Bắc Cường - Huyện Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301115156-003

Người đại diện: Phạm Văn Dũng

Số 160 Đường Hương Lộ 6, ấp Cù Lao - Huyện Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201359624-002

Người đại diện: Nguyễn Cao Kỳ

Số nhà 32 phố Suối Mơ, tổ 4, khu 4 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201182545

Người đại diện: Lê Văn Hoa

Khu phố 4 - Phường 9 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết