Công Ty TNHH Cơ Điện Và Môi Trường Đức An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Môi Trường Đức An do Vũ Tuấn Anh thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Điện Và Môi Trường Đức An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Môi Trường Đức An mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duc An Mechanical & Electrical And Environment Company Limited

Địa chỉ: Số 25B, ngách 22/1064, đường Nguyễn Khoái, tổ 27, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107734155

Người ĐDPL: Vũ Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107734155

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Điện Và Môi Trường Đức An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3830 Tái chế phế liệu N
6 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
7 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
8 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
9 41000 Xây dựng nhà các loại N
10 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
11 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
12 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
13 42200 Xây dựng công trình công ích N
14 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
15 43110 Phá dỡ N
16 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
17 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
18 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
19 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
20 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
22 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
23 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
24 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
25 46101 Đại lý N
26 46102 Môi giới N
27 46103 Đấu giá N
28 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
29 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
30 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
31 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
32 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
33 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
34 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
35 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
36 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
37 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
38 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
39 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
40 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
41 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
42 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
43 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
44 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
45 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
46 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
47 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
48 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
50 46632 Bán buôn xi măng N
51 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
52 46634 Bán buôn kính xây dựng N
53 46635 Bán buôn sơn, vécni N
54 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
55 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
56 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
97 71101 Hoạt động kiến trúc N
98 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
99 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
100 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
101 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
102 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
103 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
104 73100 Quảng cáo N
105 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
106 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
107 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
108 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
109 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
110 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 75000 Hoạt động thú y N
112 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
113 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
114 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
115 79110 Đại lý du lịch N
116 79120 Điều hành tua du lịch N
117 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
118 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
119 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
120 80300 Dịch vụ điều tra N
121 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
122 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
123 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
124 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
125 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313215469

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thúy

336 Cao Đạt - Phường 01 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103732799

Người đại diện: Trần Kim Thoa

Tổ 1, khu Chiến Thắng - Thị trấn Xuân Mai - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312889218

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

360C Bến Vân Đồn - phường 01 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313881557

Người đại diện: Hoàng Thị Huệ

số 172/48A , đường An Dương Vương - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107973403

Người đại diện: Lê Phương Lan

Số 6 Ngõ 16 Ngách 16/1, Phố Huỳnh Thúc Kháng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108113665

Người đại diện: Hoàng Thị Phương

Số 99 Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313216159

Người đại diện: Nguyễn Tấn Phát

112/9/4 An Bình - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103734316

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Xã Nam Phương Tiến - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312888479

Người đại diện: Huỳnh Kim Chưởng

24D Đường Bến Vân Đồn, Cư xá Vĩnh Hội - phường 05 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313880514

Người đại diện: Thái Quốc Dương

20/20/6 Mễ Cốc - Phường 15 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108116507

Người đại diện: Lee Jin Joo

Lô 25-C, Khu nhà ở thấp tầng tại ô đất A10, KĐT Nam Trung Yên, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313213711

Người đại diện: Phạm Cẩm Tú

121/20 Trần Bình Trọng - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết