Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Minh Hải

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Minh Hải do Lê Văn Hải thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Minh Hải.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Minh Hải mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Minh Hai Mechanical Production Company Limited

Địa chỉ: Số 2, hẻm 12, ngách 66, ngõ 245, đường Định Công, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107734229

Người ĐDPL: Lê Văn Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107734229

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Cơ Khí Minh Hải

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
39 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
40 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
41 29100 Sản xuất xe có động cơ N
42 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
43 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
44 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
45 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
46 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
47 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
48 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
49 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
50 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
51 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
52 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
53 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
54 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
55 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
56 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
57 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
58 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
59 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
60 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
61 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
62 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200536856

Người đại diện: Vũ Bá Giàng

Số 891 Đường Trường Chinh - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600266053

Người đại diện: ông Văn Quý

Số 75, Đường Ngô Quyền, Khu 4 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600259017

Người đại diện: Nguyễn Đăng Tấn

Số 14, Đường 21 tháng 4 - Xã Xuân Tân - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700373820

Người đại diện: Katsumi Kobayashi

Số 20 Đại Lộ Tự Do KCN Việt - Sing - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200536849

Số 148 Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200536824

Người đại diện: Nguyễn Hồng Điệp

Số 8/185 Đường Tô hiệu - Phường Trại cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600251963

Người đại diện: Đặng Văn Thìn

Số 1395, tổ 7, ấp 3 - Xã Phú Lập - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700373838

Người đại diện: Lâm Chấn Kỳ

Thửa đất số 32, Tờ bản đồ số 37, Đường ĐT 744 , ấp Lồ ồ - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600258662

Người đại diện: Nguyễn Trung Diên

27/25 ấp Hòa hợp _ Xã Bảo hòa - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết