Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết do Bùi Thiện Tùng thành lập vào ngày 23/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khang Triet Design And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 185 phố Vũ Hữu, Phường Thanh Xuân Bắc, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107734476

Người ĐDPL: Bùi Thiện Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107734476

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Thương Mại Khang Triết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
19 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
25 23941 Sản xuất xi măng N
26 23942 Sản xuất vôi N
27 23943 Sản xuất thạch cao N
28 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
29 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
30 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
31 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
32 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
33 24310 Đúc sắt thép N
34 24320 Đúc kim loại màu N
35 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
36 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
37 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
38 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
39 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
40 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
41 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
44 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
46 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
47 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
48 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
49 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
50 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
51 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
52 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
53 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
54 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
55 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
56 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
57 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
58 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
59 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
60 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
63 28230 Sản xuất máy luyện kim N
64 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
68 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
69 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
70 29100 Sản xuất xe có động cơ N
71 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
72 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
73 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
74 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
75 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
76 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
77 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
78 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
79 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
80 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
81 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
82 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
83 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
84 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
85 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
86 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
87 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
88 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
89 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
90 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
91 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
92 3830 Tái chế phế liệu N
93 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
94 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
95 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
96 41000 Xây dựng nhà các loại N
97 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
98 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
99 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
100 42200 Xây dựng công trình công ích N
101 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
102 43110 Phá dỡ N
103 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
104 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
105 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
106 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
107 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
109 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
110 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
116 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
118 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
119 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
120 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
121 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
123 4541 Bán mô tô, xe máy N
124 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
125 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
126 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
127 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4633 Bán buôn đồ uống N
133 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
134 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
135 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
136 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
137 46411 Bán buôn vải N
138 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
139 46413 Bán buôn hàng may mặc N
140 46414 Bán buôn giày dép N
141 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
142 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
143 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
144 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
145 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
146 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
147 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
148 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
149 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
150 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
151 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
152 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
153 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
154 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
155 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
156 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
157 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
158 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
159 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
160 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
188 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
189 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
225 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
226 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
227 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
228 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
229 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
230 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
231 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
232 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
233 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
234 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
235 49400 Vận tải đường ống N
236 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
237 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
238 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
239 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
246 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
247 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
248 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
249 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
250 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
251 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
252 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
253 58110 Xuất bản sách N
254 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
255 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
256 58190 Hoạt động xuất bản khác N
257 58200 Xuất bản phần mềm N
258 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
259 71101 Hoạt động kiến trúc N
260 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
261 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
262 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
263 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
264 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
265 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
266 73100 Quảng cáo N
267 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
268 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
269 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313556701

Người đại diện: Nguyễn Trần Thanh Tâm

130 Đường Cô Bắc - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302918371

Người đại diện: Võ Thanh Đăng

15 Đường 30 Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312789541

Người đại diện: Triệu Đình Sơn

94/35 Đường TL16, Khu phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303566316

Người đại diện: Lưu Công Thành

43 Đường 84 Cao Lỗ Phường 04 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103866-001

747 (Lầu 2) Trần Hưng Đạo - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306418556

Người đại diện: Vũ Văn Tuấn

68/68 Đồng Nai - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313556116

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sinh

Tầng 5, toà nhà Center Garden, 328 Đại Lộ Võ Văn Kiệt - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312790233

Người đại diện: Võ Thị Diễm

Kios 4 ngành kinh doanh vàng bạc, 2421 A Quốc Lộ 1A - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302921159

Người đại diện: Phùng Hồ Hải

26 Khu Chợ Thảo Điền Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108575-013

11-12 Hải Thượng Lãn Ông Phường 13 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303572172

Người đại diện: Bùi Công Sự

2385/87/19 Phạm Thế Hiển Phường 06 - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306420322

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dân

496 Đường 3/2 Phường 14 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết