Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam do Nguyễn Văn Quý thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam Systek Corporation

Địa chỉ: Số 68, tổ 13, đường K2, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107735053

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107735053

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Systek Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
36 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
37 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
38 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
39 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
40 02210 Khai thác gỗ N
41 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
42 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
43 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
44 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
45 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
46 23941 Sản xuất xi măng N
47 23942 Sản xuất vôi N
48 23943 Sản xuất thạch cao N
49 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
50 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
51 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
52 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
53 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
54 24310 Đúc sắt thép N
55 24320 Đúc kim loại màu N
56 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
57 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
58 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
59 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
60 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
61 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
62 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
65 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
73 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
74 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
101 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
102 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
103 29100 Sản xuất xe có động cơ N
104 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
105 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
106 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
107 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
108 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
109 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
110 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
111 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
112 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
113 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
114 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
115 37001 Thoát nước N
116 37002 Xử lý nước thải N
117 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
118 3812 Thu gom rác thải độc hại N
119 38121 Thu gom rác thải y tế N
120 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
121 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
122 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
123 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
124 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
125 42200 Xây dựng công trình công ích N
126 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
127 43110 Phá dỡ N
128 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
129 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
157 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
158 46612 Bán buôn dầu thô N
159 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
160 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
161 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
162 46621 Bán buôn quặng kim loại N
163 46622 Bán buôn sắt, thép N
164 46623 Bán buôn kim loại khác N
165 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
166 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
168 46632 Bán buôn xi măng N
169 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
170 46634 Bán buôn kính xây dựng N
171 46635 Bán buôn sơn, vécni N
172 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
173 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
174 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
175 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
176 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
177 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
178 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
179 46694 Bán buôn cao su N
180 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
181 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
182 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
183 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
184 46900 Bán buôn tổng hợp N
185 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
186 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
233 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
234 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
235 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
236 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
237 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
238 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
239 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
240 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
241 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
242 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
243 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
244 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
245 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
246 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
247 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
248 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
249 49200 Vận tải bằng xe buýt N
250 6190 Hoạt động viễn thông khác N
251 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
252 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
253 62010 Lập trình máy vi tính N
254 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
255 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
256 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
257 63120 Cổng thông tin N
258 63210 Hoạt động thông tấn N
259 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
260 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
261 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
262 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
263 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
264 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
265 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
266 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
267 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
268 7710 Cho thuê xe có động cơ N
269 77101 Cho thuê ôtô N
270 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
271 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
272 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
273 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
274 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
275 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
276 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
277 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
278 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
279 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
280 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
281 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
282 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
283 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
284 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
285 79110 Đại lý du lịch N
286 79120 Điều hành tua du lịch N
287 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
288 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
289 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
290 80300 Dịch vụ điều tra N
291 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
292 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
293 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
294 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
295 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N