Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico do Vi Thị Thái thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bigico Trading And Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 108, đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107735920

Người ĐDPL: Vi Thị Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107735920

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Bigico

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
52 08101 Khai thác đá N
53 08102 Khai thác cát, sỏi N
54 08103 Khai thác đất sét N
55 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
56 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
57 08930 Khai thác muối N
58 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
60 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
85 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
86 16102 Bảo quản gỗ N
87 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
88 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
89 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
90 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
91 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
92 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
93 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
94 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
95 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
96 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
97 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32200 Sản xuất nhạc cụ N
100 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
101 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
102 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
103 37001 Thoát nước N
104 37002 Xử lý nước thải N
105 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
106 3812 Thu gom rác thải độc hại N
107 38121 Thu gom rác thải y tế N
108 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
109 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
110 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
111 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
112 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
113 3830 Tái chế phế liệu N
114 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
115 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
116 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
117 41000 Xây dựng nhà các loại N
118 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
119 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
120 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
121 42200 Xây dựng công trình công ích N
122 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
123 43110 Phá dỡ N
124 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
125 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
126 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
128 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
130 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
131 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
132 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
133 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
134 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
135 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
137 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
139 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
140 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
141 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 4541 Bán mô tô, xe máy N
145 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
146 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
147 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
148 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
149 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
152 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
153 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
154 46101 Đại lý N
155 46102 Môi giới N
156 46103 Đấu giá N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
159 46202 Bán buôn hoa và cây N
160 46203 Bán buôn động vật sống N
161 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
162 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm Y
165 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
166 46322 Bán buôn thủy sản N
167 46323 Bán buôn rau, quả N
168 46324 Bán buôn cà phê N
169 46325 Bán buôn chè N
170 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
171 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
174 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
177 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
178 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
179 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
180 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
181 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
182 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
183 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
184 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
185 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
186 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
187 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
188 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
189 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
190 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
191 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
192 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
193 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
194 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
195 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
196 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
197 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
198 46612 Bán buôn dầu thô N
199 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
200 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
201 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
202 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
203 46632 Bán buôn xi măng N
204 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
205 46634 Bán buôn kính xây dựng N
206 46635 Bán buôn sơn, vécni N
207 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
208 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
209 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
210 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
251 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
252 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
253 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
254 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
256 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
257 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
260 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
261 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
262 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
263 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
266 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
267 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
268 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
269 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
270 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
271 51100 Vận tải hành khách hàng không N
272 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
273 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
274 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
275 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
276 5224 Bốc xếp hàng hóa N
277 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
278 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
279 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
280 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
281 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
282 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55101 Khách sạn N
284 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
285 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
286 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
287 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
288 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
289 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
290 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
291 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
292 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
293 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
294 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
295 58110 Xuất bản sách N
296 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
297 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
298 58190 Hoạt động xuất bản khác N
299 58200 Xuất bản phần mềm N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
307 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
308 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
309 79110 Đại lý du lịch N
310 79120 Điều hành tua du lịch N
311 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
312 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
313 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
314 80300 Dịch vụ điều tra N
315 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
316 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
317 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
318 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
319 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100112728

Người đại diện: Lê Ngọc Hà

Số 04, đường Võ Văn Tần - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334776

Người đại diện: Dương Xuân Chiêu

Khu Xuân Cầm - Xã Xuân Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802715

Người đại diện: Vũ Anh Tuấn

Số 103, đường Ngô Đức Kế - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047483

Người đại diện: Võ Công Thành

ấp Sơn Hà - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196415

Người đại diện: Nguyễn Kỳ Quân

Số 7 Đại lộ Độc lập, khu Công nghiệp Sóng Thần 1 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100100761

Người đại diện: Thái Văn Anh

Số 2 Quốc lộ 1A, xã Long Hiệp - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700334769

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tân

Tổ 3, khu 7 - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900802747

Người đại diện: Trần Hoàng Anh.

Số 222, đường Phong Định Cảng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603047451

Người đại diện: Đặng Văn Huấn

Số 127/3, ấp Độc Lập - Xã Giang Điền - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100101959

Người đại diện: Liao Yu Chun

ấp 5 xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết