Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thang Máy Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thang Máy Hà Nội do Nguyễn Quang Chung thành lập vào ngày 24/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thang Máy Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thang Máy Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ha Noi Elevator Investment Trading Import Emport Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 30, ngõ 49, đường Lê Đức Thọ, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107736018

Người ĐDPL: Nguyễn Quang Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 24/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107736018

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thang Máy Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
26 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
27 20222 Sản xuất mực in N
28 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
29 23941 Sản xuất xi măng N
30 23942 Sản xuất vôi N
31 23943 Sản xuất thạch cao N
32 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
33 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
34 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
35 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
36 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
37 24310 Đúc sắt thép N
38 24320 Đúc kim loại màu N
39 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
40 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
41 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
42 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
43 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
44 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
45 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
46 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
47 37001 Thoát nước N
48 37002 Xử lý nước thải N
49 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
50 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
51 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
52 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
53 42200 Xây dựng công trình công ích N
54 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
55 43110 Phá dỡ N
56 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
57 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
58 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
59 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
60 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
61 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
62 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
63 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
64 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
65 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
66 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
67 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
68 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
69 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
70 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
71 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
72 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
73 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
74 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
75 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
76 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
77 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
78 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
79 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
80 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
81 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
82 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
83 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
102 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
103 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
104 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
105 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
106 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
107 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
108 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
109 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
110 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
111 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
112 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
113 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
114 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
115 49400 Vận tải đường ống N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55101 Khách sạn N
124 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
132 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
133 71101 Hoạt động kiến trúc N
134 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
135 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
136 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
137 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
138 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
139 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
143 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
144 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
145 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
146 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 75000 Hoạt động thú y N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
154 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
155 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
156 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
157 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
158 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
159 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
160 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
161 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
162 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
163 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
164 85322 Dạy nghề N
165 85410 Đào tạo cao đẳng N
166 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
167 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
168 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
169 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
170 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600755865

KCN Nhơn Trạch 3 - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400458637

Người đại diện: Huỳnh Hiệp

Số 05 Phần Lăng 7 - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200697500

Người đại diện: Ngô Thị Bảy

Thôn Do nha - Xã Tân tiến - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700707304

Người đại diện: Diệp Thị Hai

Lô A-2C-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600755858

118/4 KCN amata , Phường long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400349194-009

517 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200697483

Người đại diện: Bùi Nguyên Hưng

Số 2/236 Đường thuyết - Phường Dư hàng kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700707336

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

73/3 ấp 2, Xã An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600755914

Người đại diện: Tôn Trúc Ly

95, đường Phạm Văn Thuận, KP 3 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết