Công Ty Cổ Phần Landstoc Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Landstoc Việt Nam do Nguyễn Tiến Dũng thành lập vào ngày 01/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Landstoc Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Landstoc Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Landstoc Viet Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 262 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107737251

Người ĐDPL: Nguyễn Tiến Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107737251

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Landstoc Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 46621 Bán buôn quặng kim loại N
32 46622 Bán buôn sắt, thép N
33 46623 Bán buôn kim loại khác N
34 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
35 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 6190 Hoạt động viễn thông khác N
58 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
59 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
60 62010 Lập trình máy vi tính N
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
64 63120 Cổng thông tin N
65 63210 Hoạt động thông tấn N
66 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
67 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
68 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
69 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
70 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
71 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
72 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
73 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
74 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
88 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
89 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
92 85322 Dạy nghề N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
96 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105834242

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hiếu

Số 592, ngõ 216 phố Định Công - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305746610

Người đại diện: Nguyễn Thị Nhì

88/7 Dương Công Khi ấp 4 Xã Xuân Thới Sơn - Xã Xuân Thới Sơn - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312808875

Người đại diện: Võ Hồng Thái

10/4 Đường số 3 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312926396

Người đại diện: An Thuan Nguyen

P.F08,Tầng 1,Tòa Nhà The Manor Officetel, 91 Nguyễn Hữu Cảnh - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101402065

Người đại diện: Hà Phúc Đăng

Số 122 phố Hàng Bông, phường Hàng Bông - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105836962

Người đại diện: Phan Văn Lịch

Số 120 Kim Giang - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305750310

Người đại diện: Phạm Thái Bảo Long

70/24 ấp 3 Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312927181

Người đại diện: Lê Thị Tâm ý

Lầu 2, SaiGonicom Buiding, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305463041-001

Người đại diện: Bùi Tiến Bộ

84 Trần Bá Giao - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101402266

Số 1 ngõ 256 tổ 74 khu phố 8 phố Bạch Đằng - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105836987

Người đại diện: Nguyễn Hải Nam

Số 2A3, tổ 20 phố Mai Động - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305754058

Người đại diện: Lý Anh Dũng

183/1D Tổ 5 Hương Lộ 65 ấp Tân Thới 3 Xã Tân Hiệp - Xã Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết