Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam do Bùi Quốc Phương thành lập vào ngày 28/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sxtm Phuong Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 32, đường Phúc Lợi, Phường Phúc Lợi, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107740617

Người ĐDPL: Bùi Quốc Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 28/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107740617

Lĩnh vực: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm Phương Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
24 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
25 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
26 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
27 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
28 16102 Bảo quản gỗ N
29 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
30 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
31 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
32 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
33 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
34 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
35 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
38 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
39 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
40 18110 In ấn N
41 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
42 18200 Sao chép bản ghi các loại N
43 19100 Sản xuất than cốc N
44 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
45 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
46 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
47 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
48 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
49 20222 Sản xuất mực in N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
63 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
64 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
65 29100 Sản xuất xe có động cơ N
66 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
67 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
68 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
69 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
70 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
71 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
72 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
73 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
74 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
75 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
76 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
77 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
78 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
79 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
80 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
81 32200 Sản xuất nhạc cụ N
82 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
83 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
84 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
85 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
86 35302 Sản xuất nước đá N
87 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
88 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
89 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
90 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
92 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
93 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
94 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
95 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
96 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
97 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
99 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
101 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
102 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Y
103 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
105 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 4541 Bán mô tô, xe máy N
107 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
108 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
109 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
110 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
116 46101 Đại lý N
117 46102 Môi giới N
118 46103 Đấu giá N
119 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
120 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
121 46202 Bán buôn hoa và cây N
122 46203 Bán buôn động vật sống N
123 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
124 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
125 46310 Bán buôn gạo N
126 4632 Bán buôn thực phẩm N
127 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
128 46322 Bán buôn thủy sản N
129 46323 Bán buôn rau, quả N
130 46324 Bán buôn cà phê N
131 46325 Bán buôn chè N
132 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
133 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
136 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
137 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
138 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
139 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
140 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
141 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
142 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
143 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
144 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
145 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
146 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
147 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
148 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
149 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
150 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
151 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
152 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
153 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
154 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
155 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
156 46612 Bán buôn dầu thô N
157 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
158 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
159 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
160 46621 Bán buôn quặng kim loại N
161 46622 Bán buôn sắt, thép N
162 46623 Bán buôn kim loại khác N
163 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
164 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
165 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
166 46632 Bán buôn xi măng N
167 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
168 46634 Bán buôn kính xây dựng N
169 46635 Bán buôn sơn, vécni N
170 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
171 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
172 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
173 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
174 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
175 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
176 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
177 46694 Bán buôn cao su N
178 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
179 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
180 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
181 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 46900 Bán buôn tổng hợp N
183 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
184 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
195 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
196 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
197 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
198 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
199 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
200 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
201 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
202 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
203 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
204 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
205 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
206 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
207 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
208 51100 Vận tải hành khách hàng không N
209 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
210 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
211 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
212 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
220 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
221 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
222 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
223 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
224 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
225 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
226 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400615576

452 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hiền

Thôn Quán rẽ - Xã Mỹ đức - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701434755

Người đại diện: Trần Văn Chùm

Số 132/1, tổ 1, Khu phố Khánh Tân - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837405

Người đại diện: Trần Thị Hải

Thôn Dưỡng phú 1 - Xã An hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701435205

Người đại diện: Đặng Mỹ Thuận

Số 1/92A, khu phố Hoà Lân 1 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837395

Người đại diện: Lê Hùng Tuấn

Thôn Vĩnh khê - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701435702

Số 24, đường 26, KCN Sóng Thần 2 (CTy ASALAND) - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200837388

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Khu Dân cư Phú hải - Phường Anh Dũng - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết