Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Thái

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Thái do Nguyễn Thị Thanh Phương thành lập vào ngày 01/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Thái.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Thái mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Thai Agriculture Development And Investment Company Limited

Địa chỉ: Thôn Thượng, Xã Đông Dư, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107741032

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107741032

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nông Nghiệp Việt Thái

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
17 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
18 46202 Bán buôn hoa và cây N
19 46203 Bán buôn động vật sống N
20 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
22 46310 Bán buôn gạo N
23 4632 Bán buôn thực phẩm N
24 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
25 46322 Bán buôn thủy sản N
26 46323 Bán buôn rau, quả N
27 46324 Bán buôn cà phê N
28 46325 Bán buôn chè N
29 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
30 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
33 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
34 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
35 46694 Bán buôn cao su N
36 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
37 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
38 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
39 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
40 46900 Bán buôn tổng hợp N
41 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
52 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
62 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
63 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
64 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
65 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
66 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
67 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
68 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
69 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
70 49200 Vận tải bằng xe buýt N
71 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
72 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
73 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 75000 Hoạt động thú y N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
77 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
78 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
79 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
80 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
83 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
84 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
85 85322 Dạy nghề N
86 85410 Đào tạo cao đẳng N
87 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
88 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
89 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
90 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
91 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400522232

Người đại diện: Nguyên Thành Trung

Số 367, đường An Dương Vương, Phường Phương Lâm, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104207961

Người đại diện: Hà Xuân Tuấn

Tổ 56 Khu hợp Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401084967

Người đại diện: Bùi Minh Dương

Thôn Tân Bình, Xã Xuân Sơn Bắc, Huyện Đồng Xuân, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311006

Người đại diện: Nguyễn Thị Châu Mỹ

Số 32, Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 17, Khu phố 1, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000853261

Người đại diện: Tạ Quốc Tuấn

Số nhà MG302, Trung tâm thương mại Vincom Plaza Tuyên Quang, đường Quang Trung, tổ 35, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201923485

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hồng

79 Phú Trung, Xã Vĩnh Thạnh, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400521711

Người đại diện: Trần Trung Kiên Trịnh Tiến Quang

Số nhà 86, đường Đốc Ngữ, Tổ 3, Phường Tân Hòa, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107137381

Người đại diện: Đỗ Văn Cường

Số 3, Ngõ 29, Phố Hàm Nghi, , Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401084942

Người đại diện: Thái Bình Nhân

Khu phố 2, Phường Hòa Vinh, Thị xã Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901311038

Người đại diện: Lê Ngọc Minh Tuyền

Số 3538, Khu phố Suối Sâu, Phường An Tịnh, Thị xã Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000853254

Người đại diện: Nguyễn Văn Hưng

Tổ 9, Thị Trấn Na Hang, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201923492

Người đại diện: Hoàng Văn Đại

DL-C 18-19 (lô 02) đường 1D-1E khu đô thị An Viên, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết