Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng True Life Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng True Life Việt Nam do Nguyễn Quốc Linh thành lập vào ngày 01/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng True Life Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng True Life Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Nam True Life Construction Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 64/33/16 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107743079

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107743079

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng True Life Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
72 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
73 16102 Bảo quản gỗ N
74 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
75 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
76 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
77 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
78 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
79 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
80 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
81 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
82 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
83 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
84 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
85 18110 In ấn N
86 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
87 18200 Sao chép bản ghi các loại N
88 19100 Sản xuất than cốc N
89 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
90 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
91 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
94 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
97 43110 Phá dỡ N
98 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
99 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
107 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
108 46202 Bán buôn hoa và cây N
109 46203 Bán buôn động vật sống N
110 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
112 46310 Bán buôn gạo N
113 4632 Bán buôn thực phẩm N
114 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
115 46322 Bán buôn thủy sản N
116 46323 Bán buôn rau, quả N
117 46324 Bán buôn cà phê N
118 46325 Bán buôn chè N
119 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
120 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
121 4633 Bán buôn đồ uống N
122 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
123 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
124 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
125 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
126 46411 Bán buôn vải N
127 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
128 46413 Bán buôn hàng may mặc N
129 46414 Bán buôn giày dép N
130 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
131 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
132 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
133 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
134 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
135 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
136 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
137 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
138 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
139 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
140 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
141 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
142 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
143 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
144 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
145 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
146 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
147 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
148 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
149 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
150 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
151 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
152 46632 Bán buôn xi măng N
153 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
154 46634 Bán buôn kính xây dựng N
155 46635 Bán buôn sơn, vécni N
156 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
157 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
158 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
160 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
161 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
162 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
163 46694 Bán buôn cao su N
164 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
165 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
166 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
167 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
168 46900 Bán buôn tổng hợp N
169 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
171 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
172 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
173 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
206 55101 Khách sạn N
207 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
209 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
210 5590 Cơ sở lưu trú khác N
211 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
212 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
213 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N
227 5914 Hoạt động chiếu phim N
228 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
229 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
230 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
231 60100 Hoạt động phát thanh N
232 60210 Hoạt động truyền hình N
233 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
234 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
235 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
236 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
237 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
238 71101 Hoạt động kiến trúc N
239 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
240 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
241 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
242 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
243 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
244 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
245 73100 Quảng cáo N
246 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
247 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
248 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
249 7710 Cho thuê xe có động cơ N
250 77101 Cho thuê ôtô N
251 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
252 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
253 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
254 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
263 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
264 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
265 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
266 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
267 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
268 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
269 82920 Dịch vụ đóng gói N
270 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
271 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
272 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
273 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
274 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
275 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
276 85322 Dạy nghề N
277 85410 Đào tạo cao đẳng N
278 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
279 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
280 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
281 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
282 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200595249

Người đại diện: Thái văn Ngọc

73 Nguyễn hữu Huân, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800154096-002

123 Mậu Thân - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104623270-003

Người đại diện: Phạm Công Hoàng

64- Lưu Quý Kỳ - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801035022

Người đại diện: Trần Thị Định

Lô 32 khu liên kế, đường Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201201588

Người đại diện: Phạm Văn Hải

Số 55 Lương Khánh Thiện - Phường Lương Khánh Thiện - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200595224

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

01D Nguyễn Thiện Thuật - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800154699-001

11A cách mạng tháng 8 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401527731

Người đại diện: Lưu Thị Nguyệt

24 Nguyễn Thành ý - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801035199

Người đại diện: Mai Xuân Tùng

Số 15 Ngô Quyền - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201201612

Người đại diện: Nguyễn Thị Hòa

Số 11/11 Hùng Duệ Vương - Phường Thượng Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200595351

Người đại diện: Lê Văn Vinh

10 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401527749

Người đại diện: Dương Anh Tuấn

K130 ông ích Đường - Phường Hoà Thọ Đông - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết