Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính Chiến Thắng Viamic

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính Chiến Thắng Viamic do Nguyễn Văn Nam thành lập vào ngày 08/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính Chiến Thắng Viamic.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính Chiến Thắng Viamic mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viamic Victory Finance Investment Consultancy Company Limited

Địa chỉ: Số 9 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107744643

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 08/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107744643

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Tài Chính Chiến Thắng Viamic

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
16 37001 Thoát nước N
17 37002 Xử lý nước thải N
18 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
34 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
36 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
37 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
38 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
39 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
40 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
41 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
42 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
45 4541 Bán mô tô, xe máy N
46 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
47 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
48 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
49 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
50 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
51 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4633 Bán buôn đồ uống N
74 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
75 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
76 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
77 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
78 46411 Bán buôn vải N
79 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
80 46413 Bán buôn hàng may mặc N
81 46414 Bán buôn giày dép N
82 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
83 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
84 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
85 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
86 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
87 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
88 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
89 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
90 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
91 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
92 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
93 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
94 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
95 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
96 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
97 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
98 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
99 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
100 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
101 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
102 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
103 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
104 46612 Bán buôn dầu thô N
105 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
106 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
107 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
108 46621 Bán buôn quặng kim loại N
109 46622 Bán buôn sắt, thép N
110 46623 Bán buôn kim loại khác N
111 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
112 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
114 46632 Bán buôn xi măng N
115 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
116 46634 Bán buôn kính xây dựng N
117 46635 Bán buôn sơn, vécni N
118 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
119 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
120 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
133 71101 Hoạt động kiến trúc N
134 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
135 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
136 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
137 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
138 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
139 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
140 73100 Quảng cáo N
141 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
142 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
143 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
144 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
145 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
146 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 75000 Hoạt động thú y N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
154 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
155 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
156 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
157 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
158 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
159 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
160 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
161 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200794582

Người đại diện: Đỗ Tuấn Hưng

Số 158 Thiên Lôi - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700949166

Người đại diện: Từ Thanh Long

300/2A ấp Đông An, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400573816

K44/23 Nguyễn Văn Linh - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200793885

Người đại diện: Hà Hồng Ngọc

Số 403 Đường Đà nẵng - Phường Đông hải 2 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601038204-023

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp Đức Long, QL 20, xã Gia Tân 2 - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700951221

Người đại diện: Hạ Văn Ngô

Số 36/17, Tổ 17 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400573823

Người đại diện: Trương Nguyệt Cẩm Vân

H48/12, K05- Cù Chính Lan - Phường Hoà Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200794857

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Nguyệt

Tổ 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601038204-022

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

ấp Nguyễn Huệ, QL 20, xã Quang Trung - Huyện Thống Nhất - Đồng Nai

Xem chi tiết