Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Papay Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Papay Việt Nam do Nguyễn Phương Thái thành lập vào ngày 02/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Papay Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Papay Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Papay Viet Nam Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 89 ngõ 50 Mễ Trì Thượng, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0107744837

Người ĐDPL: Nguyễn Phương Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 0107744837

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Papay Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
26 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
40 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
41 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
42 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
43 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
44 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
45 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
46 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
47 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
48 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
49 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
50 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
51 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
52 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
53 49400 Vận tải đường ống N
54 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
55 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
56 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
57 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
58 6190 Hoạt động viễn thông khác N
59 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
60 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
61 62010 Lập trình máy vi tính N
62 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
63 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
64 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
65 63120 Cổng thông tin N
66 63210 Hoạt động thông tấn N
67 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
68 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
69 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
70 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
71 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
72 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
73 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
74 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
75 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
76 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
77 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
78 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 75000 Hoạt động thú y N
80 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
81 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
82 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
83 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
84 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
85 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
86 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
87 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1000368726

Người đại diện: Trịnh Quốc Khánh

Số 432 Phố Lý Bôn - Phường Đề Thám - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300331135

Người đại diện: Hàng Thị Ngọc Cẩm

52C Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600238456

La phù - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901625579

Người đại diện: Phạm Hiệp Hoàng

Số 171, khối Đồng Tiến - Phưòng Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000368765

Người đại diện: Trần Công Ba

Nhà ông Ba, thôn Phương La - Huyện Hưng Hà - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600284181

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Xóm 6 - Xã Hà Thượng - Huyện Đại Từ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600238505

Người đại diện: Hoàng Tuấn

Xã La phù - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100108984-012

136 Phan Chu Trinh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901625794

Người đại diện: Nguyễn Xuân Phượng

Số 47, đường Thành Thái - Phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000368758

Người đại diện: Nguyễn Thành Văn

Số nhà 11, Khu 5 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100509369-001

758 - Tổ 21A - Phường Đồng Quang - Thành phố Thái Nguyên - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600238569

Người đại diện: Hoàng Văn Tâm

xã La phù - Huyện Thanh Thuỷ - Phú Thọ

Xem chi tiết